danh từ
kịch vui, vôđơvin
cuộc biểu diễn nhiều môn
bài ca thời sự (Pháp)
tạp kỹ
/ˈvɔːdəvɪl//ˈvɔːdəvɪl/Từ "vaudeville" có nguồn gốc từ Pháp vào thế kỷ 17 như một loại hình giải trí sân khấu có nhiều buổi biểu diễn, bao gồm khiêu vũ, âm nhạc, nhào lộn và tiểu phẩm hài. Thuật ngữ "vaudeville" bắt nguồn từ tên cũ của con phố "Rue des Vaudeurs" ở Paris, nơi những buổi biểu diễn này ban đầu được tổ chức. Tên "Vaudeurs" dùng để chỉ những nghệ sĩ đường phố biểu diễn các bài hát và điệu nhảy. Sự phổ biến của vaudeville lan rộng đến Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19 và phát triển thành một hình thức giải trí thương mại hơn. Nó đã trở thành một ngành công nghiệp lớn, với các nhà hát vaudeville, được gọi là "nhà hát chọc trời", xuất hiện ở các thành phố lớn trên khắp cả nước. Những nhà hát này đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của điện ảnh, vì nhiều nhà hát vaudeville sau này đã trở thành rạp chiếu phim khi nhu cầu giải trí trực tiếp giảm xuống. Thời kỳ hoàng kim của vaudeville là vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1920 khi nó trở thành bước đệm cho nhiều nghệ sĩ biểu diễn nổi tiếng, chẳng hạn như Al Jolson, Charlie Chaplin và Fanny Brice. Thuật ngữ "vaudeville" cuối cùng đã không còn được sử dụng nữa, nhưng nó vẫn là một phần thiết yếu của nền văn hóa đại chúng Mỹ, vì nhiều thể loại giải trí hiện đại, chẳng hạn như chương trình tạp kỹ, hài độc thoại và Saturday Night Live, có nguồn gốc từ truyền thuyết về Vaudeville.
danh từ
kịch vui, vôđơvin
cuộc biểu diễn nhiều môn
bài ca thời sự (Pháp)
a form of theatre or television entertainment that consists of a series of short performances, such as singing, dancing and funny acts
một hình thức giải trí sân khấu hoặc truyền hình bao gồm một loạt các buổi biểu diễn ngắn, chẳng hạn như ca hát, nhảy múa và các hành động hài hước
Nhà hát cũ ở trung tâm thành phố vẫn tổ chức các chương trình tạp kỹ với nhạc sống, hài kịch và khiêu vũ.
Đoàn nghệ sĩ tạp kỹ lưu động đã chiêu đãi khán giả bằng những câu chuyện dí dỏm, những màn nhào lộn ấn tượng và hài kịch câm.
Khi còn nhỏ, ông bà tôi thường dẫn tôi đi xem các chương trình tạp kỹ và tôi nhớ mình đã bị mê hoặc bởi các ảo thuật gia và người huấn luyện động vật.
Bộ phim kinh điển "Singin' in the Rain" tôn vinh thời kỳ hoàng kim của nhạc tạp kỹ với nhạc jazz, các cảnh nhảy phức tạp và lời thoại dí dỏm.
Tiết mục tạp kỹ bao gồm một nhóm nghệ sĩ biểu diễn các động tác nhảy múa, tung hứng và nhào lộn đồng bộ.
a type of entertainment popular in the late nineteenth and early twentieth centuries, including singing, dancing and comedy
một loại hình giải trí phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, bao gồm ca hát, nhảy múa và hài kịch
Từ, cụm từ liên quan