Định nghĩa của từ verbal

verbaladjective

bằng lời nói

/ˈvɜːbl//ˈvɜːrbl/

Từ "verbal" ban đầu xuất phát từ tiếng Latin "verbum", có nghĩa là "từ". Trong thời Trung cổ, khi tiếng Latin trở thành ngôn ngữ của học thuật và nghiên cứu, "verbum" và các từ phái sinh của nó thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và nghiên cứu. Tiếng Anh đã sử dụng từ "verbal" vào thế kỷ 16 và ban đầu nó ám chỉ bất kỳ điều gì liên quan đến từ ngữ hoặc ngôn ngữ. Đặc biệt, "verbal" được sử dụng để mô tả các từ được nói hoặc lời nói, trái ngược với các từ được viết hoặc văn bản. Theo thời gian, việc sử dụng "verbal" trong tiếng Anh đã mở rộng để bao gồm các nghĩa khác, chẳng hạn như "related to or representing something in verbal form" và "được đưa ra hoặc thể hiện bằng lời nói thay vì hành động". Ngày nay, "verbal" là một từ tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả bất kỳ điều gì liên quan đến ngôn ngữ hoặc giao tiếp. Trong bối cảnh y tế và tâm lý, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ cụ thể giao tiếp thông qua lời nói thay vì giao tiếp phi ngôn ngữ, chẳng hạn như ngôn ngữ cơ thể hoặc biểu cảm khuôn mặt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) từ, (thuộc) lời

examplea verbal error: một sai sót về từ

examplea good verbal memory: trí nhớ từ tốt

meaningbằng lời nói, bằng miệng

examplea verbal explanation: một sự giải thích bằng miệng

exampleverbal contract: hợp đồng miệng; giao ước miệng

exampleverbal note: (ngoại) công hàm thường (thư dùng toàn ngôi thứ ba và không ký tên, về những vấn đề không quan trọng lắm)

meaningtheo chữ một, từng chữ một (dịch)

examplea verbal translation: một bản dịch theo từng chữ một

namespace

relating to words

liên quan đến từ

Ví dụ:
  • The job applicant must have good verbal skills.

    Người xin việc phải có kỹ năng nói tốt.

  • non-verbal communication (= expressions of the face, gestures, etc.)

    giao tiếp phi ngôn ngữ (= biểu hiện của khuôn mặt, cử chỉ, v.v.)

spoken, not written

nói, không viết

Ví dụ:
  • a verbal agreement/warning

    một thỏa thuận / cảnh báo bằng lời nói

  • verbal instructions

    hướng dẫn bằng lời nói

Từ, cụm từ liên quan

relating to verbs

liên quan đến động từ

Ví dụ:
  • a verbal noun (= a noun formed from a verb, for example smoking)

    một danh từ bằng lời (= một danh từ được hình thành từ một động từ, ví dụ như hút thuốc)

Từ, cụm từ liên quan