tính từ
(thuộc) từ, (thuộc) lời
a verbal error: một sai sót về từ
a good verbal memory: trí nhớ từ tốt
bằng lời nói, bằng miệng
a verbal explanation: một sự giải thích bằng miệng
verbal contract: hợp đồng miệng; giao ước miệng
verbal note: (ngoại) công hàm thường (thư dùng toàn ngôi thứ ba và không ký tên, về những vấn đề không quan trọng lắm)
theo chữ một, từng chữ một (dịch)
a verbal translation: một bản dịch theo từng chữ một