Định nghĩa của từ slovenliness

slovenlinessnoun

Slovenession

/ˈslʌvnlinəs//ˈslʌvnlinəs/

"Slovenliness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slæf", có nghĩa là "slothful" hoặc "lười biếng". Từ này phát triển thành "sloven", ban đầu dùng để chỉ một người lười biếng và luộm thuộm. Theo thời gian, "sloven" trở nên gắn liền cụ thể với việc luộm thuộm và bất cẩn về ngoại hình của một người, dẫn đến sự phát triển của tính từ "slovenly". Cuối cùng, "slovenliness" xuất hiện như một danh từ để mô tả trạng thái luộm thuộm, bao gồm sự luộm thuộm, bất cẩn và thiếu chú ý đến chi tiết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvẻ nhếch nhác; cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch

meaningtính lười biếng cẩu thả; tính luộm thuộm

namespace
Ví dụ:
  • The classroom was filled with an air of slovenliness as students lounged on the floor, abandoned textbooks open nearby.

    Lớp học tràn ngập bầu không khí luộm thuộm khi học sinh nằm dài trên sàn, những cuốn sách giáo khoa bỏ quên mở ở gần đó.

  • The bathroom was a disgrace due to the excessive slovenliness of the previous occupants, with toilet paper strewn across the floor and towels tangled in a heap.

    Phòng tắm trở nên vô cùng bẩn thỉu vì sự bừa bộn quá mức của những người ở trước, với giấy vệ sinh vứt bừa bãi trên sàn và khăn tắm thì chất thành đống.

  • The employee's slovenly appearance, with wrinkled clothing and unkempt hair, did not meet the high standards of the company dress code.

    Vẻ ngoài luộm thuộm của nhân viên này, quần áo nhăn nheo và đầu tóc bù xù, không đáp ứng được các tiêu chuẩn cao về quy định trang phục của công ty.

  • The kitchen was a scene of slovenliness, with dirty dishes piled up in the sink and food spills smeared across the counters.

    Căn bếp thật bừa bộn, bát đĩa bẩn chất đống trong bồn rửa và thức ăn đổ tràn lan khắp bệ bếp.

  • The coach scolded the team for their slovenly behavior during the game, with players lounging on the bench, gazing off into space, and lacking focus.

    Huấn luyện viên đã mắng cả đội vì hành vi cẩu thả của họ trong suốt trận đấu, với việc các cầu thủ ngồi dài trên băng ghế dự bị, nhìn chằm chằm vào khoảng không và thiếu tập trung.

  • The office was plagued by slovenliness, with files misplaced, deadlines overlooked, and half-finished tasks littering the desks.

    Văn phòng bừa bộn, hồ sơ thất lạc, thời hạn nộp bị bỏ qua và công việc làm dở dang nằm rải rác trên bàn.

  • The slovenliness of the athlete's conduct got him benched, as coaches believed his lackadaisical approach would weaken the team's overall performance.

    Hành vi luộm thuộm của vận động viên này khiến anh phải ngồi dự bị vì các huấn luyện viên tin rằng cách tiếp cận thiếu nhiệt tình của anh sẽ làm suy yếu thành tích chung của đội.

  • Her slovenly habits, such as leaving dirty laundry on the floor and using the same dishes repeatedly, led to a serious nutritional imbalance.

    Những thói quen luộm thuộm của cô, như để quần áo bẩn trên sàn nhà và sử dụng lại cùng một loại bát đĩa nhiều lần, đã dẫn đến tình trạng mất cân bằng dinh dưỡng nghiêm trọng.

  • The slovenly atmosphere of the dorm room was a recurring cause of allergic reactions, as students failed to keep their surroundings clean.

    Bầu không khí bừa bộn trong phòng ký túc xá là nguyên nhân thường xuyên gây ra các phản ứng dị ứng, vì sinh viên không giữ gìn vệ sinh môi trường xung quanh.

  • The judge's reprimand included a warning to avoid slovenliness in the courtroom, advising individuals to maintain a level of decorum and professionalism at all times.

    Lời khiển trách của thẩm phán bao gồm lời cảnh báo tránh sự cẩu thả trong phòng xử án, khuyên mọi người phải luôn duy trì sự lịch sự và chuyên nghiệp.