Định nghĩa của từ skedaddle

skedaddleverb

chạy tán loạn

/skɪˈdædl//skɪˈdædl/

Nguồn gốc chính xác của từ "skedaddle" vẫn chưa rõ ràng và vẫn còn là một ẩn số, nhưng nó đã được bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Một số nguồn cho rằng từ này bắt nguồn từ phương ngữ Scotland "skedel", có nghĩa là "vội vã" hoặc "di chuyển nhanh". Những nguồn khác tin rằng nó có thể bắt nguồn từ phương ngữ Ireland "sciddle", có nghĩa là "lướt đi một cách lặng lẽ". Lần đầu tiên từ "skedaddle" được ghi chép trong tiếng Anh Mỹ xuất hiện trên tờ báo The Weekly Register vào năm 1816, nơi nó được sử dụng để mô tả sự rút lui nhanh chóng của những người lính trong một cuộc rút lui. Từ này nhanh chóng đi vào từ điển phổ biến và được phổ biến bởi văn hóa dân gian và tiếng lóng của Mỹ vào thế kỷ 19. Trong những lần lặp lại đầu tiên, "skedaddle" thường được sử dụng thay thế cho "scrattle" và "skitter", cũng mô tả một cuộc rút lui nhanh chóng hoặc vội vã. Vào giữa thế kỷ 19, "skedaddle" đã trở thành một động từ phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, có nghĩa là "rời đi nhanh chóng và bí mật", đặc biệt là trong thời điểm nguy hiểm hoặc hoảng loạn. Theo thời gian, việc sử dụng "skedaddle" trở nên thông tục hơn và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hài hước và vui tươi. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng, nhưng mức độ phổ biến đã giảm dần và chủ yếu giới hạn trong lời nói thông tục và không chính thức. Tuy nhiên, nguồn gốc sống động và hài hước của nó vẫn tiếp tục vang vọng trong văn hóa Mỹ, khiến nó trở thành một từ được yêu thích trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) sự chạy tán loạn

type nội động từ

meaning(thông tục) chạy trốn tán loạn, bỏ chạy toán loạn

namespace
Ví dụ:
  • After the burglar was spotted, the neighbors warned the homeowner to skedaddle and not come back until the police arrived.

    Sau khi phát hiện tên trộm, những người hàng xóm đã cảnh báo chủ nhà hãy chạy trốn và đừng quay lại cho đến khi cảnh sát đến.

  • When the officer signaled for the driver to pull over, the driver panicked and skedaddled down a side street.

    Khi cảnh sát ra hiệu cho tài xế tấp vào lề, tài xế đã hoảng sợ và chạy vội xuống một con phố bên.

  • The bank customers scrambled to skedaddle as the fire alarm sounded and the building was evacuated.

    Các khách hàng của ngân hàng vội vã bỏ chạy khi chuông báo cháy vang lên và tòa nhà được sơ tán.

  • My friend jumped up from our picnic when he saw the bear approaching, urging me to skedaddle before it was too late.

    Bạn tôi nhảy dựng lên khỏi bữa ăn ngoài trời khi nhìn thấy con gấu đang tiến đến gần, giục tôi chạy trốn trước khi quá muộn.

  • The employees skedaddled when the owner announced that he was closing the business due to financial difficulties.

    Các nhân viên bỏ chạy khi chủ cửa hàng tuyên bố đóng cửa vì khó khăn về tài chính.

  • The students skedaddled out of the school as soon as the bell rang, eager to start their weekend.

    Các học sinh vội vã chạy ra khỏi trường ngay khi tiếng chuông reo, háo hức bắt đầu ngày cuối tuần.

  • As soon as the mechanic discovered that the car's engine was damaged beyond repair, the owner skedaddled, eager to find a new set of wheels.

    Ngay khi người thợ máy phát hiện động cơ xe bị hỏng không thể sửa chữa được, chủ xe đã vội vã bỏ đi, nóng lòng tìm một bộ bánh xe mới.

  • The cyclist skedaddled off the shoulder of the road when a car swerved precariously close to her.

    Người đi xe đạp lao ra khỏi lề đường khi một chiếc ô tô lạng lách rất gần cô ấy.

  • In a game of cat and mouse, the suspect skedaddled through the back alleys in a bid to escape the police.

    Trong trò chơi mèo vờn chuột, nghi phạm đã chạy trốn qua các con hẻm để trốn thoát khỏi cảnh sát.

  • The restaurant's sharp increase in prices had diners skedaddling for the exit, unwilling to pay the steep prices for mediocre food.

    Việc nhà hàng tăng giá đột ngột khiến thực khách phải bỏ đi vì không muốn trả mức giá cao cho một món ăn tầm thường.