Định nghĩa của từ scoot

scootverb

chạy nhanh

/skuːt//skuːt/

Từ "scoot" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "scuten", có nghĩa là di chuyển nhanh hoặc đẩy một cái gì đó. Từ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh-Saxon "scutan", có nghĩa là lái hoặc đẩy. Nguồn gốc chính xác của từ tiếng Anh hiện đại "scoot" vẫn chưa chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó có liên quan chặt chẽ đến động từ tiếng Anh trung đại "scuten". Từ này lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 17, khi nó được sử dụng để mô tả hành động di chuyển nhanh hoặc nhanh nhẹn. Từ "scoot" trở nên phổ biến vào thế kỷ 20, đặc biệt là sau khi ra mắt các loại xe cơ giới ba bánh nhỏ được gọi là "scooters" vào những năm 1950. Những loại xe này được thiết kế để có trọng lượng nhẹ, dễ điều khiển và giá cả phải chăng, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến để vận chuyển ở nhiều thành phố trên khắp thế giới. Ngày nay, từ "scoot" thường được dùng để mô tả hành động di chuyển nhanh và linh hoạt, đặc biệt là trên xe tay ga hoặc các loại xe nhỏ khác. Từ này cũng được dùng phổ biến hơn để mô tả bất kỳ phương tiện di chuyển nhanh và hiệu quả nào, dù là đi bộ, đi xe đạp hay trên xe. Tóm lại, nguồn gốc của từ "scoot" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "scuten", có nghĩa là di chuyển nhanh hoặc đẩy một cái gì đó đi. Từ tiếng Anh hiện đại "scoot" phát triển từ gốc này và đã được dùng để mô tả một phương tiện di chuyển nhanh và linh hoạt trong thế kỷ 20.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaning(từ lóng) chạy trốn, chuồn, lỉnh

namespace

to go or leave somewhere in a hurry

đi hoặc rời khỏi nơi nào đó một cách vội vã

Ví dụ:
  • I'd better scoot or I'll be late.

    Tốt hơn là tôi nên đi ngay nếu không sẽ bị muộn.

  • They scooted off to Dublin for the weekend.

    Họ vội vã đi Dublin vào cuối tuần.

to move a short distance, especially while sitting down

di chuyển một khoảng cách ngắn, đặc biệt là khi đang ngồi