Default
trạng từ
ngay tức khắc
trong giây lát
tạm thời
/ˈməʊməntrəli//ˌməʊmənˈterəli/Từ "momentarily" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin thế kỷ 14 "in momento", có nghĩa là "trong khoảnh khắc". Cụm từ tiếng Latin này được dùng để mô tả một thứ gì đó kéo dài trong một khoảnh khắc ngắn ngủi, thoáng qua. Theo thời gian, cụm từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại là "momently", và sau đó phát triển thành "momentarily." Vào thế kỷ 15, từ "moment" bắt đầu mang hàm ý không gian, ám chỉ một điểm hoặc khoảnh khắc trong thời gian. Điều này dẫn đến sự phát triển của trạng từ "momentarily," có nghĩa là "trong một khoảnh khắc" hoặc "tạm thời". Ngày nay, "momentarily" thường được dùng để mô tả các hành động hoặc sự kiện diễn ra trong thời gian ngắn hoặc tạm thời, chẳng hạn như "I will be momentarily distracted." Mặc dù có nguồn gốc từ nguyên như vậy, nhưng từ này thường bị sử dụng sai hoặc hiểu sai, một số nhà phê bình cho rằng nó chỉ nên được dùng để mô tả các hành động thực sự diễn ra trong một khoảnh khắc ngắn ngủi, thay vì những hành động có vẻ thoáng qua.
Default
trạng từ
ngay tức khắc
trong giây lát
for a very short time
trong một thời gian rất ngắn
Anh ấy dừng lại một lát.
Cô ấy bị chói mắt tạm thời vì ánh sáng.
Thang máy dừng lại một lúc giữa các tầng, khiến chúng tôi bị kẹt bên trong một lúc.
Điện đột nhiên mất, khiến căn phòng chìm vào bóng tối hoàn toàn.
Chiếc xe phía sau tôi bấm còi trong giây lát, dường như đang sốt ruột giục tôi di chuyển trong giờ cao điểm.
Từ, cụm từ liên quan
very soon; in a moment
rất sớm; trong chốc lát
Tôi sẽ ở bên bạn trong giây lát.