Định nghĩa của từ contextual

contextualadjective

theo ngữ cảnh

/kənˈtekstʃuəl//kənˈtekstʃuəl/

Từ "contextual" có nguồn gốc từ tiếng Latin vào cuối thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ "contextus", có nghĩa là "connection" hoặc "nối kết". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "con", có nghĩa là "cùng nhau" và "texere", có nghĩa là "dệt". Nói cách khác, "contextus" theo nghĩa đen là hành động dệt hoặc kết nối mọi thứ lại với nhau. Từ "contextual" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17 để mô tả một thứ gì đó được kết nối hoặc nằm trong mối quan hệ với một thứ khác. Trong triết học, nó được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các yếu tố riêng lẻ và môi trường xung quanh của chúng. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm việc nghiên cứu ngôn ngữ, văn học và tư tưởng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu một thứ gì đó trong bối cảnh rộng hơn của nó. Ngày nay, "contextual" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học, giáo dục và công nghệ, để làm nổi bật tầm quan trọng của việc xem xét bối cảnh rộng hơn mà một điều gì đó xảy ra hoặc được truyền đạt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) văn cảnh, (thuộc) ngữ cảnh, (thuộc) mạch văn

examplethe contextual method of showing the meaning of a word: phương pháp giảng nghĩa một từ theo văn cảnh

namespace
Ví dụ:
  • The new software programcontains contextual spellcheck, which learns the user's writing style and suggest more accurate and relevant corrections.

    Chương trình phần mềm mới có chức năng kiểm tra chính tả theo ngữ cảnh, có thể tìm hiểu phong cách viết của người dùng và đề xuất các sửa lỗi chính xác và phù hợp hơn.

  • The teacher encouraged students to analyze texts in their cultural and historical contexts, as this would deepen their understanding and appreciation of the literature.

    Giáo viên khuyến khích học sinh phân tích văn bản trong bối cảnh văn hóa và lịch sử của chúng, vì điều này sẽ giúp các em hiểu sâu hơn và trân trọng hơn tác phẩm văn học.

  • The website's search function is contextual, meaning it takes into account the user's search history and suggested results accordingly.

    Chức năng tìm kiếm của trang web mang tính ngữ cảnh, nghĩa là nó sẽ tính đến lịch sử tìm kiếm của người dùng và đề xuất kết quả phù hợp.

  • The cooking app provides contextual tips and cooking time ranges based on the user's altitude, helping users achieve optimal results in different locations.

    Ứng dụng nấu ăn cung cấp các mẹo theo ngữ cảnh và khoảng thời gian nấu dựa trên độ cao của người dùng, giúp người dùng đạt được kết quả tối ưu ở nhiều địa điểm khác nhau.

  • In order to learn a foreign language more effectively, it is crucial to immerse oneself in the language's context, such as watching TV shows, listening to music, or interacting with native speakers.

    Để học ngoại ngữ hiệu quả hơn, điều quan trọng là phải đắm mình vào bối cảnh của ngôn ngữ, chẳng hạn như xem chương trình truyền hình, nghe nhạc hoặc giao lưu với người bản ngữ.

  • The e-learning platform uses contextual learning techniques, presenting information in a real-life context, rather than just theoretical concepts to improve retention.

    Nền tảng học trực tuyến sử dụng các kỹ thuật học theo ngữ cảnh, trình bày thông tin trong bối cảnh thực tế thay vì chỉ là các khái niệm lý thuyết để cải thiện khả năng ghi nhớ.

  • Google Glass provides contextually relevant information, notifications and alerts through an augmented reality interface, allowing users to interact with the digital content seamlessly.

    Google Glass cung cấp thông tin, thông báo và cảnh báo có liên quan theo ngữ cảnh thông qua giao diện thực tế tăng cường, cho phép người dùng tương tác với nội dung kỹ thuật số một cách liền mạch.

  • The dating app incorporates contextual matching, taking into account users' location, shared interests, as well as past interactions on the platform to make more accurate and insightful matches.

    Ứng dụng hẹn hò này tích hợp tính năng ghép đôi theo ngữ cảnh, tính đến vị trí của người dùng, sở thích chung cũng như các tương tác trước đây trên nền tảng để tạo ra sự ghép đôi chính xác và sâu sắc hơn.

  • The proofreading software embodies contextual editing, which analyzes grammar, punctuation, syntax, and style as it relates to the text's context or theme.

    Phần mềm hiệu đính bao gồm chức năng chỉnh sửa theo ngữ cảnh, phân tích ngữ pháp, dấu câu, cú pháp và phong cách liên quan đến ngữ cảnh hoặc chủ đề của văn bản.

  • The virtual reality system offers contextually tailored simulation experiences, dynamically adjusting the difficulty and complexity level based on the user's skill and proficiency.

    Hệ thống thực tế ảo cung cấp trải nghiệm mô phỏng được thiết kế theo ngữ cảnh, điều chỉnh linh hoạt mức độ khó và phức tạp dựa trên kỹ năng và trình độ của người dùng.