phó từ
sai trái; đầy tội lỗi; ác độc
một cách tội lỗi
/ˈsɪnfəli//ˈsɪnfəli/Từ "sinfully" bắt nguồn từ tiếng Anh thế kỷ 14 "sinne", có nghĩa là "fault" hoặc "vi phạm" luật thiêng liêng. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "peccatum", có nghĩa là "sin". Trong tiếng Anh trung đại, tính từ "sinful" xuất hiện, có nghĩa là "không đáp ứng được các tiêu chuẩn đạo đức" hoặc "có tội". Vào thế kỷ 16, tiền tố "sin-" (có nghĩa là "without" hoặc "lacking") đã được thêm vào "sinful" để tạo thành "sinfully", có nghĩa là "theo cách trái với các tiêu chuẩn đạo đức" hoặc "với mức độ tội lỗi liên quan đến tội lỗi". Tuy nhiên, theo thời gian, "sinfully" mang một ý nghĩa tinh tế hơn, mô tả một thứ gì đó xa hoa, thú vị hoặc thậm chí là đồi trụy. Ngày nay, "sinfully delicious" thường được dùng để mô tả một món ăn có hương vị không thể cưỡng lại, mặc dù có khả năng không lành mạnh!
phó từ
sai trái; đầy tội lỗi; ác độc
in a way that is morally wrong or evil
theo cách sai trái hoặc xấu xa về mặt đạo đức
Bánh sô-cô-la của đầu bếp có hương vị vô cùng thơm ngon và hấp dẫn, với kết cấu đặc như kẹo mềm tan chảy trong miệng.
Nước sốt puttanesca có hương vị tuyệt vời từ ô liu, nụ bạch hoa và ớt khiến vị giác của tôi nhảy múa vì thích thú.
Các loại bánh ngọt của tiệm bánh này cực kỳ hấp dẫn, với bánh sừng bò xốp và bánh sừng bò bơ có nhân sô cô la và kem dẻo.
Cá hồi hun khói trên bánh mì tròn ngon tuyệt, với hương khói được bổ sung bởi lớp phô mai kem chua bên dưới.
Đĩa phô mai cực kỳ ngon, với nhiều loại phô mai cheddar cay, phô mai feta chua và phô mai brie béo ngậy khiến bạn không thể cưỡng lại.
Từ, cụm từ liên quan
in a way that is slightly bad
theo một cách hơi tệ
một chiếc bánh phô mai ngon tuyệt vời