Định nghĩa của từ immorally

immorallyadverb

vô đạo đức

/ɪˈmɒrəli//ɪˈmɔːrəli/

Từ "immorally" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp cổ. Cụm từ tiếng Latin "immoralis" có nghĩa là "unchastely" hoặc "không đứng đắn", và được dùng để mô tả hành vi được coi là không phù hợp hoặc khiếm nhã. Khi tiếng Pháp cổ sử dụng từ này, nó trở thành "immorale", vẫn giữ nguyên hàm ý đó. Từ tiếng Anh "immorally" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "immorale". Ban đầu, nó ám chỉ cụ thể đến hành vi tình dục sai trái hoặc không trong sạch. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao hàm bất kỳ hành vi nào được coi là đáng ngờ về mặt đạo đức hoặc đáng chê trách. Ngày nay, "immorally" được dùng để mô tả những hành động vi phạm các nguyên tắc đạo đức, quy tắc ứng xử hoặc chuẩn mực xã hội, thường mang hàm ý cố ý làm sai hoặc gây hại cho người khác. Bất chấp sự tiến hóa của nó, từ này vẫn gắn liền với nguồn gốc tiếng Latin và tiếng Pháp cổ, truyền tải ý nghĩa vi phạm đạo đức.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđồi bại, trái với luân thường đạo lý, vô luân

namespace

in a way that is not considered to be good or honest by most people

theo cách mà hầu hết mọi người không coi là tốt hoặc trung thực

Ví dụ:
  • The company's actions in dumping toxic waste in the river were immorally negligent and caused severe harm to the environment and the local community.

    Hành động đổ chất thải độc hại xuống sông của công ty là hành động vô đạo đức và gây ra tác hại nghiêm trọng cho môi trường và cộng đồng địa phương.

  • The politician's decision to accept bribes in exchange for legislative favors was immorally corrupt and undermined the trust of the people.

    Quyết định nhận hối lộ để đổi lấy ưu đãi lập pháp của chính trị gia này là hành vi tham nhũng vô đạo đức và làm suy yếu lòng tin của người dân.

  • The doctor's failure to disclose critical medical information to their patient was immorally deceitful and could have had dire consequences.

    Việc bác sĩ không tiết lộ thông tin y tế quan trọng cho bệnh nhân là hành vi lừa dối vô đạo đức và có thể gây ra hậu quả thảm khốc.

  • The CEO's refusal to pay living wages to their workers was immorally exploitative and left many families struggling to make ends meet.

    Việc CEO từ chối trả lương đủ sống cho công nhân là hành vi bóc lột vô đạo đức và khiến nhiều gia đình phải vật lộn để kiếm sống.

  • The athlete's use of performance-enhancing drugs to gain an unfair advantage in competition was immorally dishonest and undermined the spirit of fair play.

    Việc vận động viên sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất để giành lợi thế không công bằng trong thi đấu là hành vi vô đạo đức và làm suy yếu tinh thần thi đấu công bằng.

in a way that does not follow accepted standards of sexual behaviour

theo cách không tuân theo các tiêu chuẩn được chấp nhận về hành vi tình dục