Định nghĩa của từ silver tongue

silver tonguenoun

lưỡi bạc

/ˌsɪlvə ˈtʌŋ//ˌsɪlvər ˈtʌŋ/

Cụm từ "silver tongue" là một thành ngữ có từ thời trung cổ. Nó bắt nguồn từ niềm tin rằng một số cá nhân sở hữu khả năng nói thuyết phục và hùng biện, tương đương với độ sáng bóng của bạc. Vào thời Trung cổ, bạc được coi là một kim loại quý và có giá trị. Nó gắn liền với sự duyên dáng, vẻ đẹp và sự tinh tế. Ý tưởng về một người có lưỡi bạc xuất hiện như một phép ẩn dụ cho một diễn giả đặc biệt giỏi trong việc đưa ra các bài phát biểu hoặc lập luận. Cũng giống như bạc được đánh giá cao vì độ sáng bóng và lấp lánh khác thường của nó, những cá nhân có lưỡi bạc cũng được ngưỡng mộ vì tài năng giao tiếp đặc biệt của họ. Theo thời gian, việc sử dụng "silver tongue" ngày càng trở nên phổ biến vì nó trở thành một tham chiếu tượng trưng cho khả năng thuyết phục hoặc thao túng bằng lời nói của một người. Trong ngôn ngữ hiện đại, nó vẫn là một biện pháp tu từ vẫn thể hiện ý nghĩa thời trung cổ của bạc là một nguồn tài nguyên quý giá và lưỡi (lời nói) là một tài sản có giá trị đối với những người đã thành thạo nó.

namespace
Ví dụ:
  • The politician had a silver tongue, effortlessly weaving persuasive arguments and winning over even the most skeptical audience members.

    Chính trị gia này có tài ăn nói lưu loát, dễ dàng đưa ra những lập luận thuyết phục và thuyết phục được cả những khán giả hoài nghi nhất.

  • During the job interview, the candidate demonstrated a silver tongue by articulately explaining their qualifications and demonstrating eagerness for the position.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên đã thể hiện khả năng ăn nói lưu loát bằng cách giải thích rõ ràng trình độ của mình và thể hiện sự háo hức với vị trí ứng tuyển.

  • The salesperson's silver tongue was on full display as they cajoled the customer into signing a lengthy contract, using smooth words and clever tactics.

    Nhân viên bán hàng đã thể hiện hết khả năng lừa đảo của mình khi họ dùng những lời lẽ ngọt ngào và chiến thuật khéo léo để thuyết phục khách hàng ký một hợp đồng dài dòng.

  • Despite being caught in a lie, the smooth-talking socialite used their silver tongue to convincingly explain away the evidence and maintain their reputation.

    Mặc dù bị phát hiện nói dối, những người phụ nữ thượng lưu này vẫn dùng tài ăn nói khéo léo để giải thích một cách thuyết phục bằng chứng và giữ gìn danh tiếng của mình.

  • The politician's silver tongue was a powerful tool in debates, as they expertly deflected any negative accusations and delivered knockout blows to their opponents.

    Khả năng ăn nói khéo léo của các chính trị gia là một công cụ hữu hiệu trong các cuộc tranh luận, vì họ khéo léo bác bỏ mọi lời buộc tội tiêu cực và giáng những đòn quyết định vào đối thủ.

  • The lawyer's silver tongue helped them win the case, as they presented a compelling argument and expertly cross-examined witnesses.

    Sự khéo léo của luật sư đã giúp họ thắng kiện khi họ đưa ra lập luận thuyết phục và thẩm vấn nhân chứng một cách chuyên nghiệp.

  • The persuasive speaker's silver tongue left the audience spellbound, as they passionately championed their cause and left not a single doubt in their mind.

    Diễn giả có tài hùng biện thuyết phục đã khiến khán giả say mê khi họ nhiệt tình bảo vệ mục đích của mình và không để lại một chút nghi ngờ nào trong tâm trí họ.

  • The salesman's silver tongue became apparent as he effortlessly convinced a skeptical customer to pay a premium for a product they had originally been hesitant to buy.

    Người bán hàng đã thể hiện rõ sự khéo léo của mình khi anh ta dễ dàng thuyết phục một khách hàng hoài nghi trả thêm tiền cho một sản phẩm mà ban đầu họ còn do dự không muốn mua.

  • The business executive's silver tongue helped them negotiate favorable deals, as they charismatically presented their offers and left the other party feeling satisfied.

    Tài ăn nói khéo léo của giám đốc điều hành đã giúp họ đàm phán được những thỏa thuận có lợi khi họ trình bày các đề nghị một cách lôi cuốn và khiến đối phương cảm thấy hài lòng.

  • The smooth-talking user experience designer's silver tongue was evident as they articulated their project's goals and addressed potential concerns, leading to its swift approval.

    Nhà thiết kế trải nghiệm người dùng có tài ăn nói lưu loát đã thể hiện rõ khi họ nêu rõ mục tiêu của dự án và giải quyết những mối lo ngại tiềm ẩn, dẫn đến việc dự án được chấp thuận nhanh chóng.