- After years of neglect, the canal silted up and became unusable for shipping.
Sau nhiều năm bị bỏ quên, kênh đào bị bồi lắng và không thể sử dụng để vận chuyển.
- The once-bustling river has silted up and now resembles a shallow lake.
Dòng sông từng đông đúc nay đã bị bồi lắng và giờ trông giống như một hồ nước nông.
- If the dam isn't removed soon, the lake will silt up and become a bog.
Nếu con đập không sớm được dỡ bỏ, hồ sẽ bị bồi lắng và trở thành đầm lầy.
- The low tide has exposed the silt that has gradually been silted up around the boat's hull.
Thủy triều xuống đã làm lộ ra lớp phù sa dần dần tích tụ xung quanh thân thuyền.
- The river has been silted up by agricultural runoff, making it nearly impossible to navigate.
Dòng sông đã bị bồi lắng do nước thải nông nghiệp, khiến việc di chuyển gần như không thể thực hiện được.
- The riverbed has silted up so much that it's now safe to wade through the water without any protective gear.
Lòng sông đã được bồi đắp nhiều đến mức giờ đây người ta có thể lội qua nước mà không cần bất kỳ thiết bị bảo hộ nào.
- The sediment in the riverbed has been silted up with the help of natural processes and artificial interventions.
Bùn lắng ở lòng sông đã bị bồi lắng do các quá trình tự nhiên và sự can thiệp nhân tạo.
- The increased volume of sediment in the water has caused the river to silt up much faster than usual.
Lượng phù sa trong nước tăng lên đã khiến dòng sông bồi lắng nhanh hơn bình thường rất nhiều.
- The river has been silted up to such an extent that it's forcing the local authorities to come up with new strategies to manage water resources.
Dòng sông đã bị bồi lắng đến mức buộc chính quyền địa phương phải đưa ra các chiến lược mới để quản lý tài nguyên nước.
- The river is silted up beyond repair, making it impossible to restore its former vitality.
Dòng sông bị bồi lắng đến mức không thể phục hồi được, khiến cho sức sống trước đây của nó không thể khôi phục lại được.