Định nghĩa của từ silent auction

silent auctionnoun

đấu giá im lặng

/ˌsaɪlənt ˈɔːkʃn//ˌsaɪlənt ˈɔːkʃn/

Thuật ngữ "silent auction" có nguồn gốc từ cuối những năm 1950 hoặc đầu những năm 1960 tại Hoa Kỳ. Không giống như các cuộc đấu giá trực tiếp truyền thống, nơi một người đấu giá chuyên nghiệp đưa ra giá thầu và tăng giá của mặt hàng, trong một cuộc đấu giá im lặng, giá thầu được viết ra trên một tờ giấy hoặc thẻ giá thầu bởi chính những người mua tiềm năng. Thuật ngữ "silent" được sử dụng để phân biệt loại đấu giá này với các cuộc đấu giá truyền thống sôi nổi và ồn ào hơn. Trong một cuộc đấu giá im lặng, người trả giá đặt giá thầu của họ vào một phong bì dán kín, giữ mối quan tâm của họ trong việc mua mặt hàng "silent" hoặc riêng tư cho đến khi kết thúc phiên đấu giá. Cuộc đấu giá trở thành "silent" vì không có giá thầu bằng lời nói hoặc người đấu giá liên tục hét lên, cho phép khách đấu giá theo ý muốn của họ và thường theo cách ít đáng sợ hơn so với các cuộc đấu giá truyền thống. Các cuộc đấu giá im lặng trở nên phổ biến như một sự kiện gây quỹ, nơi các mặt hàng được quyên góp để thu hút giá thầu và số tiền thu được sẽ được đóng góp cho tổ chức từ thiện hoặc một mục đích cụ thể. Ngày nay, đấu giá im lặng được biết đến trên toàn thế giới và đã trở thành một hình thức đấu giá phổ biến kết hợp sự dễ dàng và thoải mái của đấu giá trực tuyến nhờ vào những tiến bộ của công nghệ.

namespace
Ví dụ:
  • The charity event featured a silent auction with dozens of high-value items up for bid, but the excitement in the room was hushed as guests carefully examined their bids and waited in anticipation for the auction to close.

    Sự kiện từ thiện này có phiên đấu giá im lặng với hàng chục mặt hàng có giá trị cao được đưa ra đấu giá, nhưng sự phấn khích trong phòng đã lắng xuống khi khách mời cẩn thận xem xét giá thầu của mình và háo hức chờ phiên đấu giá kết thúc.

  • The auctioneer closed the bidding on the rare painting with a gentle wave of his hand, signaling the end of the silent auction and prompting the winner to step forward to claim their prize.

    Người đấu giá đã kết thúc phiên đấu giá bức tranh quý hiếm bằng một cái vẫy tay nhẹ nhàng, báo hiệu kết thúc phiên đấu giá im lặng và thúc giục người chiến thắng bước lên nhận giải thưởng.

  • The diners chatted softly over dinner, oblivious to the silent auction happening nearby as they savored their meals and sipped on wine.

    Những thực khách trò chuyện nhẹ nhàng trong bữa tối, không hề để ý đến cuộc đấu giá im lặng đang diễn ra gần đó trong khi thưởng thức bữa ăn và nhâm nhi rượu vang.

  • The soft hum of conversation filled the room as guests browsed the silent auction display, eagerly examining each item as they considered their bids.

    Tiếng trò chuyện nhẹ nhàng tràn ngập căn phòng khi khách tham quan xem màn đấu giá im lặng, háo hức xem xét từng món đồ khi cân nhắc giá thầu của mình.

  • The music played softly in the background as the silent auction came to a close, serving as a faint reminder that the bidding had ended and that the winners would soon be revealed.

    Tiếng nhạc nhẹ nhàng vang lên khi phiên đấu giá im lặng sắp kết thúc, như một lời nhắc nhở nhẹ nhàng rằng cuộc đấu giá đã kết thúc và người chiến thắng sẽ sớm được công bố.

  • The auctioneer asked the winning bidder to meet him at the end of the room, where the items from the silent auction were being stored, in order to collect their prize.

    Người đấu giá đã yêu cầu người trả giá cao nhất gặp anh ta ở cuối phòng, nơi các vật phẩm từ cuộc đấu giá im lặng được cất giữ, để nhận giải thưởng.

  • The items in the silent auction ranged from handmade jewelry to weekend getaways, each accompanied by a discreet bid sheet where guests could make their offers in silent confidence.

    Các mặt hàng trong phiên đấu giá im lặng bao gồm từ đồ trang sức thủ công đến những chuyến đi nghỉ cuối tuần, mỗi mặt hàng đều kèm theo một tờ giấy đấu giá kín đáo để khách có thể đưa ra giá một cách bí mật.

  • The organizers kept a steady stream of bids flowing throughout the evening, carefully managing the flow of the silent auction and ensuring that no item remained unbid for long.

    Những người tổ chức duy trì một luồng giá thầu ổn định trong suốt buổi tối, quản lý cẩn thận luồng đấu giá im lặng và đảm bảo không có mặt hàng nào không được trả giá trong thời gian dài.

  • The winner of the vintage camera, proudly displayed in a cardboard frame, eagerly claimed their prize from the silent auction table, the satisfaction of their triumph evident on their face.

    Người chiến thắng trong cuộc đấu giá máy ảnh cổ, được trưng bày một cách đầy tự hào trong khung bìa các tông, háo hức nhận giải thưởng của mình từ bàn đấu giá im lặng, sự thỏa mãn chiến thắng hiện rõ trên khuôn mặt họ.

  • The silent auction added an extra charm to the event, offering guests the chance to bid on unique items and support a good cause all at once.

    Phiên đấu giá im lặng đã tăng thêm sức hấp dẫn cho sự kiện, mang đến cho khách mời cơ hội đấu giá những món đồ độc đáo và ủng hộ một mục đích tốt đẹp cùng một lúc.