Định nghĩa của từ sick up

sick upphrasal verb

ốm lên

////

Cụm từ "sick up" ám chỉ hành động cố tình đưa thức ăn đã ăn lên. Người ta tin rằng nguồn gốc của cách diễn đạt này bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "secan" có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "tìm kiếm", và "up" có nghĩa là "kế bên" hoặc "gần". Khi kết hợp lại, "secan up" rất có thể ám chỉ việc tìm kiếm thứ gì đó ở gần, chẳng hạn như thức ăn đã bị nôn ra sau khi nuốt nhưng chưa tiêu hóa hết. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành "sick up", vì nó thường được liên tưởng đến tình trạng nôn mửa do bệnh tật hoặc ngộ độc. Ngày nay, thuật ngữ "sick up" vẫn được sử dụng trong lời nói thông tục để mô tả hành động nôn mửa do bệnh tật hoặc các tình trạng bệnh lý khác như ốm nghén khi mang thai hoặc phản ứng với việc tiêu thụ quá nhiều thức ăn hoặc đồ uống.

namespace
Ví dụ:
  • The virus spread quickly through the office, leaving many employees sick in bed and forcing the company to operate with skeleton crews.

    Virus lây lan nhanh chóng khắp văn phòng, khiến nhiều nhân viên phải nằm liệt giường và buộc công ty phải hoạt động với số lượng nhân viên tối thiểu.

  • After eating at the food festival, I fell victim to food poisoning and spent the next few days sick in bed.

    Sau khi ăn ở lễ hội ẩm thực, tôi bị ngộ độc thực phẩm và phải nằm liệt giường suốt mấy ngày liền.

  • My daughter came home from school with a high fever and complained of feeling sick all over.

    Con gái tôi đi học về trong tình trạng sốt cao và kêu đau khắp người.

  • The cold weather has made us all feel sick and sluggish, with runny noses and persistent coughs.

    Thời tiết lạnh khiến chúng ta cảm thấy khó chịu và uể oải, sổ mũi và ho dai dẳng.

  • The intense workout left me feeling sick and exhausted, but I pushed through to the end.

    Buổi tập luyện cường độ cao khiến tôi cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức, nhưng tôi đã cố gắng đến cùng.

  • My neighbor's dog looked sickly and listless, so I advised her to take the animal to the vet.

    Con chó của hàng xóm tôi trông ốm yếu và uể oải nên tôi khuyên cô ấy nên đưa con vật đến bác sĩ thú y.

  • The seasickness pills worked wonders for my brother during the rough boat ride, and he was able to enjoy the trip without feeling sick.

    Thuốc chống say sóng đã có tác dụng kỳ diệu với anh trai tôi trong suốt chuyến đi thuyền gập ghềnh, và anh ấy có thể tận hưởng chuyến đi mà không cảm thấy say.

  • The air pollution in the city is making everyone sick, with frequent headaches and respiratory difficulties.

    Ô nhiễm không khí trong thành phố khiến mọi người đều bị bệnh, thường xuyên bị đau đầu và khó thở.

  • The athlete's concussion left him feeling sick and confused, forcing him to sit out for the rest of the game.

    Chấn động não khiến vận động viên này cảm thấy buồn nôn và bối rối, buộc anh phải ngồi ngoài trong suốt phần còn lại của trận đấu.

  • After a long night of partying, my friends and I started feeling sick and decided to call it an early night.

    Sau một đêm tiệc tùng dài, tôi và bạn bè bắt đầu thấy khó chịu và quyết định đi ngủ sớm.