Định nghĩa của từ shoulder bag

shoulder bagnoun

túi đeo vai

/ˈʃəʊldə bæɡ//ˈʃəʊldər bæɡ/

Thuật ngữ "shoulder bag" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 như một sự thay thế thiết thực và phong cách cho những chiếc túi xách truyền thống. Trước thời điểm này, phụ nữ thường mang theo đồ đạc của mình trong nhiều loại ví, túi cầm tay hoặc túi đeo chéo được cầm bằng tay hoặc đeo trên cánh tay. Khi vai trò và thời trang của phụ nữ bắt đầu thay đổi trong thời kỳ hậu chiến, nhu cầu về một phụ kiện đa năng và tiện dụng hơn đã xuất hiện. Túi đeo vai, còn được gọi là túi đeo chéo, đã đáp ứng nhu cầu này bằng cách cho phép người đeo đeo túi qua vai, rảnh tay để làm những việc khác. Những chiếc túi đeo vai đầu tiên được thiết kế với dây đeo chéo, có thể điều chỉnh để phù hợp với nhiều dáng người khác nhau và cho phép đeo túi ở nhiều góc độ khác nhau. Tính năng này cũng giúp bạn thoải mái hơn khi mang trong thời gian dài, đặc biệt là khi đi bộ hoặc đi làm. Khi túi đeo vai ngày càng phổ biến, các tùy chọn thiết kế cũng tăng theo. Nhiều chất liệu và kiểu dáng khác nhau đã xuất hiện, từ những chiếc túi da bóng bẩy và hiện đại đến những chiếc túi đính cườm hoặc thêu nổi bật hơn. Một số túi kết hợp chức năng với thời trang, có nhiều ngăn, khóa kéo và túi để tối đa hóa sự sắp xếp. Ngày nay, túi đeo vai là một phụ kiện phổ biến, với nhiều phụ nữ lựa chọn kiểu dáng này thay vì túi xách hoặc ví truyền thống vì sự tiện lợi và linh hoạt của nó. Cho dù được sử dụng để mua sắm, đi du lịch hay chỉ để đựng những vật dụng cần thiết, túi đeo vai vẫn là lựa chọn thiết thực và phong cách cho phụ nữ ở mọi lứa tuổi.

namespace
Ví dụ:
  • She carried her laptop and other essentials in a stylish leather shoulder bag during her business meeting.

    Cô ấy mang theo máy tính xách tay và những vật dụng cần thiết khác trong một chiếc túi đeo vai bằng da thời trang trong suốt cuộc họp kinh doanh.

  • The fashion blogger accessorized her trendy outfit with a chic nude-colored shoulder bag while running errands.

    Blogger thời trang kết hợp bộ trang phục hợp thời trang của mình với chiếc túi đeo vai màu nude sành điệu khi đi làm việc vặt.

  • The college student slung her economics textbook and dry erase marker into her light brown leather shoulder bag as she rushed to her afternoon class.

    Cô sinh viên nhét cuốn sách giáo khoa kinh tế và bút xóa khô vào chiếc túi đeo vai bằng da màu nâu nhạt khi vội vã đến lớp học buổi chiều.

  • The golfer tucked her phone, golf gloves, and tees into her sturdy canvas shoulder bag while heading to the driving range.

    Người chơi golf cất điện thoại, găng tay chơi golf và tee vào chiếc túi vải đeo vai chắc chắn của mình trong khi đi đến sân tập đánh golf.

  • The traveler packed a few essentials, like sunscreen and lip balm, into her compact crossbody shoulder bag before exploring the city.

    Du khách đã chuẩn bị một số vật dụng cần thiết như kem chống nắng và son dưỡng môi vào chiếc túi đeo chéo nhỏ gọn trước khi khám phá thành phố.

  • The mother placed her baby's bottles, diapers, and toys into her spacious floral shoulder bag before heading to the park for a picnic.

    Người mẹ đặt bình sữa, tã và đồ chơi của con vào chiếc túi đeo vai rộng rãi có in hoa trước khi đi dã ngoại trong công viên.

  • The sustainable shopper brought her reusable bags and refillable water bottle in her eco-friendly shoulder bag to the grocery store.

    Người mua sắm theo xu hướng bền vững đã mang theo túi tái sử dụng và chai đựng nước có thể nạp lại trong chiếc túi đeo vai thân thiện với môi trường của mình đến cửa hàng tạp hóa.

  • The tourist carried her authority guidebook, map, and some snacks in her elegant empire blue shoulder bag throughout her city sightseeing tour.

    Nữ du khách mang theo cuốn sách hướng dẫn, bản đồ và một ít đồ ăn nhẹ trong chiếc túi đeo vai màu xanh đế chế thanh lịch của mình trong suốt chuyến tham quan thành phố.

  • The cyclist hitched her silver chain shoulder bag onto her bicycle handlebars before embarking on a scenic ride through the countryside.

    Người đi xe đạp móc chiếc túi đeo vai bằng dây xích bạc vào ghi đông xe đạp trước khi bắt đầu chuyến đi ngắm cảnh qua vùng nông thôn.

  • The musician loaded her sheet music, headphones, and digital recorder into her black leather shoulder bag before leaving for her rehearsal.

    Người nhạc sĩ đã cho bản nhạc, tai nghe và máy ghi âm kỹ thuật số vào chiếc túi đeo vai bằng da đen trước khi đi tập luyện.

Từ, cụm từ liên quan

All matches