Định nghĩa của từ breakdown lane

breakdown lanenoun

làn đường hỏng hóc

/ˈbreɪkdaʊn leɪn//ˈbreɪkdaʊn leɪn/

Thuật ngữ "breakdown lane" thường được dùng để mô tả một làn đường liền kề với các làn đường giao thông thông thường trên đường cao tốc hoặc đường cao tốc. Các làn đường này thường được chỉ định là làn khẩn cấp, làn đường bên lề đường hoặc làn đường cứu hộ và chỉ mở cho xe sử dụng trong trường hợp hỏng hóc về cơ khí hoặc điện hoặc các loại trường hợp khẩn cấp khác đòi hỏi phải dừng đột ngột. Nguồn gốc của thuật ngữ "breakdown lane" liên quan đến thực tế là các làn đường này ban đầu được thiết kế để giúp những người lái xe gặp sự cố về động cơ hoặc bị kẹt xe khi đang lái xe. Thiết kế lề đường rộng của làn đường cung cấp đủ không gian để những chiếc xe bị hỏng có thể tự di chuyển an toàn vào lề đường. Vào đầu những năm 1960, khi số lượng xe trên đường tăng lên, khả năng xảy ra va chạm do xe bị kẹt bị đẩy xa về bên trái vào lề đường cũng tăng theo, tạo ra tình huống nguy hiểm cho những người lái xe đang đi qua. Do đó, các tiểu bang bắt đầu yêu cầu tạo ra các làn đường cứu hộ chuyên dụng để giảm thiểu nguy cơ và cung cấp lối đi an toàn cho những người ứng cứu khẩn cấp để phản ứng nhanh với những người lái xe bị kẹt. Ngày nay, làn đường cứu hộ là một đặc điểm phổ biến trên đường cao tốc và đường cao tốc, và thuật ngữ "breakdown lane" tiếp tục mô tả làn đường quan trọng này mà người lái xe cần kiểm soát.

namespace
Ví dụ:
  • As I was driving on the highway, I had to merge into the breakdown lane due to a sudden car accident ahead.

    Khi đang lái xe trên đường cao tốc, tôi phải nhập vào làn đường cứu hộ vì có một vụ tai nạn xe hơi bất ngờ xảy ra ở phía trước.

  • The broken-down vehicle in the breakdown lane caused a significant slowdown for all nearby motorists.

    Chiếc xe hỏng trên làn đường hỏng hóc đã khiến tất cả những người lái xe ở gần đó phải chậm lại đáng kể.

  • The road was closed due to a construction project, so I had to use the breakdown lane as a safe alternative until I could find an alternative route.

    Con đường đã bị đóng do một dự án xây dựng, vì vậy tôi phải đi theo làn đường dành cho xe hỏng như một giải pháp thay thế an toàn cho đến khi tìm được tuyến đường khác.

  • During rush hour, the breakdown lane served as a temporary parking space for commuters as the normal lanes were congested.

    Vào giờ cao điểm, làn đường dành cho xe hỏng được dùng làm nơi đỗ xe tạm thời cho người đi làm vì các làn đường thông thường đều đông đúc.

  • The police car suddenly pulled onto the breakdown lane to catch a fleeing suspect.

    Chiếc xe cảnh sát bất ngờ dừng lại ở làn đường dành cho xe hỏng để bắt giữ một nghi phạm đang bỏ trốn.

  • Due to an emergency situation, I had to pull over onto the breakdown lane until the situation was cleared.

    Do tình huống khẩn cấp, tôi phải tấp vào làn đường cứu hộ cho đến khi tình hình được giải quyết.

  • The driver in the breakdown lane seemed to be experiencing car troubles as smoke billowed from the engine.

    Người lái xe trên làn đường hỏng hóc dường như đang gặp sự cố về xe khi khói bốc lên từ động cơ.

  • The speed limit in the breakdown lane was lower than that of the regular lanes to ensure safety for parked vehicles.

    Tốc độ giới hạn ở làn đường cứu hộ thấp hơn tốc độ giới hạn ở làn đường thông thường để đảm bảo an toàn cho xe đỗ.

  • As the breakdown lane was empty, I felt safe to park there and call for roadside assistance.

    Vì làn đường cứu hộ trống nên tôi cảm thấy an toàn khi đỗ xe ở đó và gọi cứu hộ ven đường.

  • The broken-down car on the breakdown lane added to the frustration of nearby motorists, causing significant delays.

    Chiếc xe hỏng trên làn đường hỏng khiến những người lái xe gần đó càng thêm bực bội, gây ra sự chậm trễ đáng kể.

Từ, cụm từ liên quan

All matches