Định nghĩa của từ soft shoulder

soft shouldernoun

vai mềm

/ˌsɒft ˈʃəʊldə(r)//ˌsɔːft ˈʃəʊldər/

Thuật ngữ "soft shoulder" dùng để chỉ độ dốc dần dần giữa lòng đường và lề đường hoặc lề đường, là ranh giới giữa đường và đất liền kề. Trong ngữ cảnh này, từ "soft" dùng để chỉ độ dốc ít dốc hơn và dần dần hơn của đường khi đến gần lề đường, trái ngược với độ dốc đột ngột hoặc bờ kè dốc. Yếu tố thiết kế này giúp cải thiện sự an toàn bằng cách giảm nguy cơ xe vô tình lái ra khỏi đường và giảm thiểu khả năng gây thương tích cho người đi bộ hoặc người đi xe đạp gần lề đường. Nó cũng giúp xe dễ dàng nhập lại đường hơn sau khi tấp vào lề, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết xấu khi tầm nhìn bị hạn chế. Thuật ngữ "soft shoulder" thường được sử dụng trong kỹ thuật và quy hoạch giao thông để mô tả đặc điểm thiết kế quan trọng này.

namespace
Ví dụ:
  • The chair's soft shoulder cradled my head as I fell asleep during my afternoon nap.

    Vai ghế mềm mại nâng đỡ đầu tôi khi tôi ngủ thiếp đi trong giấc ngủ trưa.

  • The bed's soft shoulder beckoned to me as I stretched out at the end of a long day, inviting me to sink into its gentle embrace.

    Vai giường mềm mại vẫy gọi tôi khi tôi duỗi người ra sau một ngày dài, mời gọi tôi chìm vào vòng tay dịu dàng của nó.

  • The sofa's soft shoulder supported me as I curled up with a good book, allowing me to immerse myself in the world of the story.

    Phần vai mềm mại của chiếc ghế sofa giúp tôi tựa vào khi cuộn mình vào một cuốn sách hay, cho phép tôi đắm mình vào thế giới của câu chuyện.

  • The passenger seat of the car provided a soft shoulder for my weary body as we made the long drive to visit family.

    Ghế hành khách trên xe là bờ vai mềm mại cho cơ thể mệt mỏi của tôi khi chúng tôi lái xe đường dài để thăm gia đình.

  • The armchair's soft shoulder held me close as I watched TV, enveloping me in cozy comfort.

    Vai ghế mềm mại ôm chặt tôi khi tôi xem TV, bao bọc tôi trong sự thoải mái ấm áp.

  • The hammock's soft shoulder swayed gently as I laid my head on it, transporting me to a peaceful state of relaxation.

    Vai mềm mại của chiếc võng đung đưa nhẹ nhàng khi tôi tựa đầu vào, đưa tôi vào trạng thái thư giãn yên bình.

  • The waterbed's soft shoulder enveloped me as I drifted off to sleep, lulled by the gentle motion of the water.

    Vai mềm mại của chiếc giường nước bao bọc tôi khi tôi chìm vào giấc ngủ, được ru ngủ bởi chuyển động nhẹ nhàng của nước.

  • The beanbag's soft shoulder cradled me as I played video games, allowing me to lose myself in the game's worlds.

    Chiếc túi đậu mềm mại nâng đỡ tôi khi tôi chơi trò chơi điện tử, cho phép tôi đắm chìm vào thế giới trò chơi.

  • The swing's soft shoulder bounced gently as I pushed higher and higher, my laughter filling the air.

    Vai mềm mại của chiếc xích đu nảy nhẹ nhàng khi tôi đẩy lên cao hơn, cao hơn nữa, tiếng cười của tôi vang vọng khắp không trung.

  • The hammock's soft shoulder sang a lullaby to me as I dozed off, its gentle rocking a balm to my weary spirit.

    Vai mềm mại của chiếc võng hát một bài hát ru khi tôi ngủ thiếp đi, sự rung chuyển nhẹ nhàng của nó như một liều thuốc xoa dịu tâm hồn mệt mỏi của tôi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches