Định nghĩa của từ shoulder blade

shoulder bladenoun

xương bả vai

/ˈʃəʊldə bleɪd//ˈʃəʊldər bleɪd/

Thuật ngữ "shoulder blade" thực sự có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin để chỉ xương bả vai là scapula, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp skapulē, có nghĩa là "shovel" hoặc "spade". Điều này có thể là do hình dạng của xương, cong và phẳng giống như một cái xẻng hoặc thuổng nhỏ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "scapula" được các nhà giải phẫu học đầu tiên sử dụng để chỉ xương này, nhưng cuối cùng nó ít được sử dụng hơn khi từ "shoulder blade" trở nên phổ biến. "Shoulder blade" thực sự có hai phần: "shoulder" dùng để chỉ khớp chỏm cầu nằm ở đầu cánh tay và "blade" dùng để chỉ xương phẳng nằm giữa vai và lưng trên. Tuy nhiên, từ tiếng Latin scapula vẫn tồn tại trong giải phẫu học hiện đại, vì nó vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả xương bả vai trong bối cảnh y tế và khoa học. Vì vậy, trong khi chúng ta có thể nói "vai tôi đau" trong ngôn ngữ hàng ngày, nếu chúng ta thảo luận chi tiết hơn về giải phẫu, thay vào đó chúng ta có thể nói "xương bả vai của tôi đang gây khó chịu".

namespace
Ví dụ:
  • As she swam laps in the pool, she felt a twinge of pain in her right shoulder blade, a sign that her swim form needed adjustment.

    Khi đang bơi trong hồ, cô cảm thấy đau nhói ở bả vai phải, dấu hiệu cho thấy cô cần điều chỉnh tư thế bơi.

  • The massage therapist worked his fingers into her tight upper back, kneading her shoulder blades and coaxing out the tension that had built up.

    Người xoa bóp dùng ngón tay ấn vào phần lưng trên căng cứng của cô, xoa bóp xương bả vai và xoa dịu sự căng thẳng đang tích tụ.

  • The hiker adjusted her pack straps, making sure they sat comfortably against her shoulder blades rather than digging into her skin.

    Người đi bộ đường dài điều chỉnh dây đeo ba lô, đảm bảo chúng nằm thoải mái trên xương bả vai thay vì cấn vào da cô.

  • The athlete spent hours each day in the gym, working to strengthen her shoulder blades and improve her posture.

    Vận động viên này dành nhiều giờ mỗi ngày trong phòng tập để rèn luyện sức mạnh cho xương bả vai và cải thiện tư thế.

  • The doctor instructed his patient to lift her arms overhead and hold, noticing the positions of her shoulder blades as a sign of her overall health.

    Bác sĩ hướng dẫn bệnh nhân giơ hai tay lên cao và giữ nguyên, chú ý vị trí của xương bả vai như một dấu hiệu cho thấy tình trạng sức khỏe tổng thể của cô ấy.

  • The acrobat braced himself against the beam, his shoulder blades splayed, ready to catch the flyer as she leapt through the air.

    Người nhào lộn chống người vào thanh xà, hai bả vai dang rộng, sẵn sàng đón lấy vật bay khi cô nhảy lên không trung.

  • The surgeon made a small incision just below the patient's shoulder blades, inserting the catheter without causing discomfort.

    Bác sĩ phẫu thuật đã rạch một đường nhỏ ngay dưới xương bả vai của bệnh nhân, đưa ống thông vào mà không gây khó chịu.

  • The musician strummed his guitar, his shoulder blades vibrating with each chord.

    Người nhạc sĩ gảy đàn ghi-ta, vai anh rung lên theo từng hợp âm.

  • The dancer twirled and spun, her shoulder blades moving in fluid harmony with the rest of her body.

    Người vũ công xoay tròn và xoay tròn, xương bả vai chuyển động nhịp nhàng, hài hòa với phần còn lại của cơ thể.

  • The actor fell backward, his shoulder blades clacking against the hard floor, breaking character and startling the audience.

    Nam diễn viên ngã ngửa ra sau, xương bả vai đập vào sàn cứng, phá vỡ tính cách của nhân vật và khiến khán giả giật mình.

Từ, cụm từ liên quan