Định nghĩa của từ shoulder strap

shoulder strapnoun

dây đeo vai

/ˈʃəʊldə stræp//ˈʃəʊldər stræp/

Thuật ngữ "shoulder strap" thường được dùng để chỉ một dải vải hẹp hoặc một dải vật liệu được gắn vào đầu của một loại quần áo hoặc túi xách để đeo qua vai. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi những người lính bắt đầu đeo dây đeo vai như một phương tiện để xác định cấp bậc và đơn vị của họ. Những dây đeo này thường có phù hiệu nổi hoặc dệt và được đeo qua vai phải, với vai trái để trần để có thể sử dụng kiếm. Theo thời gian, việc sử dụng dây đeo vai đã mở rộng ra ngoài mục đích sử dụng trong quân đội để bao gồm nhiều loại túi và quần áo khác nhau, vì chúng giúp việc mang vác vật dụng trở nên thuận tiện và rảnh tay hơn. Ngày nay, thuật ngữ "shoulder strap" được hiểu rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày và được sử dụng để mô tả nhiều cấu hình dây đeo khác nhau bao gồm dây đeo có thể điều chỉnh và có đệm, dây đeo phẳng và dây đeo có đệm giúp hỗ trợ thêm cho các vật nặng.

namespace

a narrow piece of cloth on a dress or other piece of clothing that goes over your shoulder from the front to the back

một mảnh vải hẹp trên váy hoặc một mảnh quần áo khác trùm qua vai bạn từ trước ra sau

a long narrow piece of cloth, leather, etc. that is attached to a bag so that you can carry it over your shoulder

một mảnh vải dài, hẹp, da, v.v. được gắn vào túi để bạn có thể đeo trên vai

Từ, cụm từ liên quan

All matches