Định nghĩa của từ shoulder pad

shoulder padnoun

miếng đệm vai

/ˈʃəʊldə pæd//ˈʃəʊldər pæd/

Thuật ngữ "shoulder pad" dùng để chỉ các miếng đệm được khâu vào vùng vai của một loại trang phục, thường thấy ở các mặt hàng quần áo như áo khoác hoặc áo khoác blazer. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ ngành thời trang những năm 1980, khi miếng đệm vai trở thành xu hướng phổ biến trong trang phục nữ. Miếng đệm vai được thiết kế để tạo ra một hình bóng rộng, mạnh mẽ, lấy cảm hứng từ phong cách thời trang táo bạo thời bấy giờ được gọi là "power dress". Tuy nhiên, thuật ngữ "shoulder pad," đã trở nên phổ biến khi bản thân miếng đệm trở nên phổ biến và dễ nhận biết hơn trong thời trang. Các cấu trúc giống như miếng đệm ban đầu được nhồi bằng polyester, được tạo ra để làm rộng và vuông vắn khỏi đường vai, tạo ra một khung xác định và có cấu trúc, thấm đẫm tính thẩm mỹ nam tính. Ngày nay, xu hướng này đã có bước ngoặt ít quyết liệt hơn, với miếng đệm mỏng hơn chủ yếu được sử dụng để làm nổi bật kích thước và mang lại sự thoải mái cho trang phục đòi hỏi vai có cấu trúc.

namespace

a small piece of thick cloth that is sewn into the shoulder of a dress, jacket, etc. to make a person’s shoulders look bigger

một mảnh vải dày nhỏ được khâu vào vai váy, áo khoác, v.v. để làm cho vai của một người trông to hơn

a piece of hard plastic that people wear under their shirts to protect their shoulders when playing American football, ice hockey, etc.

một miếng nhựa cứng mà mọi người mặc dưới áo để bảo vệ vai khi chơi bóng bầu dục Mỹ, khúc côn cầu trên băng, v.v.

Từ, cụm từ liên quan

All matches