Định nghĩa của từ shooting match

shooting matchnoun

trận đấu bắn súng

/ˈʃuːtɪŋ mætʃ//ˈʃuːtɪŋ mætʃ/

Thuật ngữ "shooting match" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, trong bối cảnh các cuộc thi bắn bia. Thuật ngữ "match" đã được sử dụng trong bối cảnh thể thao trong nhiều thế kỷ, ám chỉ một cuộc thi hoặc sự kiện. Tuy nhiên, thuật ngữ "shooting match" cụ thể ám chỉ một cuộc thi liên quan đến việc sử dụng súng. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ giai đoạn sau cuộc cách mạng công nghiệp. Vào cuối những năm 1800, môn thể thao bắn súng bắt đầu trở nên phổ biến. Đặc biệt, bắn bia đã trở thành trò tiêu khiển phổ biến trong tầng lớp trung lưu thành thị. Các trận đấu bắn súng có tổ chức được tổ chức tại các công viên, cánh đồng và các địa điểm ngoài trời khác. Các trận đấu này thường do các hiệp hội hoặc câu lạc bộ thể thao tổ chức và thường bao gồm một loạt các sự kiện bắn súng như súng trường, súng lục và bắn bia. Thuật ngữ "shooting match" trở nên phổ biến để mô tả các cuộc thi này một phần là do sự phấn khích và kịch tính của các sự kiện. Các trận đấu bắn súng thường có tính cạnh tranh khốc liệt, với các xạ thủ tranh giành giải thưởng, cúp và quyền khoe khoang. Thuật ngữ "match" cũng gợi ý về ý tưởng của một cuộc thi, với cả người tham gia và khán giả háo hức chờ đợi kết quả. Theo thời gian, thuật ngữ "shooting match" đã gắn liền với một loạt các sự kiện bắn súng, từ các cuộc thi bắn mục tiêu chính thức đến các cuộc thi "plinking" không chính thức hơn được tổ chức giữa bạn bè và gia đình. Mặc dù thuật ngữ này có thể gợi lên hình ảnh về các cuộc đối đầu miền Tây cũ hoặc huấn luyện quân sự, nhưng nguồn gốc của nó nằm ở thế giới bắn súng giải trí và các sự kiện cạnh tranh.

namespace
Ví dụ:
  • John was an expert in shooting matches, and his accuracy with a rifle earned him numerous awards in competitions.

    John là một chuyên gia trong các cuộc thi bắn súng, và độ chính xác khi dùng súng trường đã mang về cho ông nhiều giải thưởng trong các cuộc thi.

  • Sarah's nerves got the best of her during the shooting match, causing her to miss several targets.

    Sự lo lắng đã khiến Sarah mất bình tĩnh trong suốt cuộc thi bắn súng, khiến cô bắn trượt một số mục tiêu.

  • The shooting match was intense, with the sound of bullets ringing through the air and the smell of gunpowder filling the air.

    Trận đấu súng diễn ra rất căng thẳng, tiếng đạn vang vọng trong không khí và mùi thuốc súng lan tỏa trong không khí.

  • The winner of the shooting match would receive a coveted trophy and the bragging rights as the best marksman in the region.

    Người chiến thắng trong cuộc thi bắn súng sẽ nhận được chiếc cúp danh giá và quyền tự hào là xạ thủ giỏi nhất trong khu vực.

  • The shooting match was held outdoors in a picturesque location, with trees and wooden targets set up in a clearing.

    Cuộc thi bắn súng được tổ chức ngoài trời tại một địa điểm đẹp như tranh vẽ, với cây cối và bia gỗ được dựng trên một khoảng đất trống.

  • The competitors in the shooting match all wore protective gear to prevent any injuries from stray bullets.

    Các đối thủ trong cuộc thi bắn súng đều mặc đồ bảo hộ để tránh bị thương do đạn lạc.

  • The spectators at the shooting match watched intently as the contestants vied for superiority in their marksmanship skills.

    Những khán giả tại cuộc thi bắn súng chăm chú theo dõi các thí sinh tranh tài để thể hiện tài năng bắn súng vượt trội của mình.

  • The atmosphere at the shooting match was tense and focused, as everyone knew that even the slightest mistake could result in missing the target.

    Không khí của cuộc thi bắn súng rất căng thẳng và tập trung, vì mọi người đều biết rằng ngay cả một sai lầm nhỏ nhất cũng có thể dẫn đến trượt mục tiêu.

  • After hours of intense competition, the judges announced the winner of the shooting match, who emerged as the most skilled shot of the day.

    Sau nhiều giờ tranh tài căng thẳng, ban giám khảo đã công bố người chiến thắng trong cuộc thi bắn súng, người được coi là xạ thủ có kỹ năng nhất trong ngày.

  • The shooting match was a testament to the precision and skill necessary to be a successful marksman, requiring both physical and mental agility.

    Cuộc thi bắn súng là minh chứng cho độ chính xác và kỹ năng cần thiết để trở thành một xạ thủ thành công, đòi hỏi sự nhanh nhẹn cả về thể chất lẫn tinh thần.

Thành ngữ

the whole shooting match
(British English, informal)everything, or a situation which includes everything