Định nghĩa của từ bullseye

bullseyenoun

Bullseye

/ˈbʊlzaɪ//ˈbʊlzaɪ/

"Bullseye" bắt nguồn từ bắn cung, trong đó tâm của mục tiêu được gọi là "bull's eye". Thuật ngữ này có thể xuất hiện vào thế kỷ 16, vì "bull" là tiếng lóng của "target" và "eye" dùng để chỉ điểm trung tâm. Hình ảnh của một bull's eye, với hình tròn và tiêu điểm trung tâm, đã biến nó thành một từ mô tả thích hợp cho điểm có giá trị nhất của mục tiêu bắn cung. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm bất kỳ cú bắn hoàn hảo hoặc thành tích nào.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah hit the bullseye with her arrow, earning a perfect score in the archery competition.

    Sarah đã bắn trúng hồng tâm bằng mũi tên của mình và giành được điểm tuyệt đối trong cuộc thi bắn cung.

  • The dart landed precisely on the bullseye, securing the player's victory in the game.

    Phi tiêu rơi chính xác vào tâm, đảm bảo chiến thắng cho người chơi trong trò chơi.

  • The athlete's shot was spot on, scoring a bullseye in the final round of the competition.

    Cú đánh của vận động viên này rất chính xác, trúng đích ở vòng cuối cùng của cuộc thi.

  • John's aim was true as he threw the beanbag at the board and hit the bullseye.

    John đã nhắm chính xác khi anh ném túi đậu vào bảng và trúng đích.

  • The basketball player's shot was dead-on, landing directly in the center of the hoop, a bullseye.

    Cú ném của cầu thủ bóng rổ rất chính xác, bay thẳng vào giữa rổ, đúng tâm điểm.

  • The marksman's bullet found its mark with astonishing accuracy, hitting the bullseye on the target.

    Viên đạn của xạ thủ đã bắn trúng đích với độ chính xác đáng kinh ngạc, trúng ngay vào tâm mục tiêu.

  • The hunter's arrow struck the deer squarely in the chest, finding its mark right on the bullseye.

    Mũi tên của người thợ săn bắn trúng ngay vào ngực con nai, trúng ngay vào tâm bia.

  • The barrel's alignment was perfect as the golfer landed the ball on the green with precision, hitting the bullseye.

    Nòng bóng được căn chỉnh hoàn hảo khi người chơi đánh bóng vào vùng green một cách chính xác, trúng vào tâm.

  • The sniper's bullet hit its target with such precision and accuracy that it was a true bullseye.

    Viên đạn của lính bắn tỉa bắn trúng mục tiêu với độ chính xác đến mức nó giống như một viên hồng tâm thực sự.

  • The knight's lance pierced the target at the joust with tremendous force, perfectly hitting the bullseye.

    Ngọn giáo của hiệp sĩ đâm xuyên mục tiêu trong cuộc đấu thương với một lực cực mạnh, trúng đích một cách hoàn hảo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches