Định nghĩa của từ sighting

sightingnoun

nhìn thấy

/ˈsaɪtɪŋ//ˈsaɪtɪŋ/

Từ "sighting" như chúng ta biết ngày nay có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, được dùng để chỉ những thủy thủ phát hiện ra những con tàu khác trên đường chân trời. Thuật ngữ "síða" này được đưa vào tiếng Anh cổ trong Thời đại Viking và có nghĩa là "sight" hoặc "xem". Từ này liên quan đến hàng hải và hàng hải tiếp tục trong tiếng Anh trung đại, nơi nó thường được sử dụng để mô tả việc phát hiện ra một con tàu, đặc biệt là trong một chuyến đi trên biển. Trong bối cảnh của các hiện tượng huyền bí hoặc siêu nhiên, thuật ngữ "sighting" xuất hiện vào cuối thế kỷ 20. Nó được đặt ra để mô tả các tường thuật của nhân chứng về các cuộc chạm trán với những thứ như UFO, Bigfoot và các thực thể bí ẩn khác. "Sighting" gợi ý một quan sát thực nghiệm, như thể người quan sát đang thực hiện một khám phá khoa học hoặc báo cáo một sự kiện có thật. Ngày nay, "sighting" đã mở rộng để bao gồm các hiện tượng khác, cả vật lý và tinh thần, được nhận thức theo cách trực quan hoặc cảm giác. Đây là một từ đa năng nắm bắt cả chiều hướng khách quan và chủ quan của nhận thức và trải nghiệm của con người.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự trông thấy; sự bị trông thấy

namespace
Ví dụ:
  • During the Christmas Bird Count, we had an exciting sighting of a rare snowy owl perched on a telephone pole.

    Trong lễ đếm chim mừng Giáng sinh, chúng tôi đã có một cảnh tượng thú vị khi nhìn thấy một con cú tuyết quý hiếm đậu trên một cột điện thoại.

  • While hiking in the jungle, we caught a brief sighting of a howler monkey swinging through the trees.

    Khi đang đi bộ đường dài trong rừng, chúng tôi tình cờ nhìn thấy một con khỉ rú đu mình qua các tán cây.

  • The fisherman was thrilled with his first sighting of a marlin jumping out of the water in the middle of the ocean.

    Người đánh cá vô cùng vui mừng khi lần đầu tiên trông thấy một con cá cờ nhảy ra khỏi mặt nước giữa đại dương.

  • The park ranger led us on a guided walk, and we were fortunate to have a close sighting of a herd of elk grazing in a meadow.

    Người kiểm lâm dẫn chúng tôi đi bộ có hướng dẫn và chúng tôi rất may mắn khi được tận mắt chứng kiến ​​một đàn nai sừng tấm đang gặm cỏ trên đồng cỏ.

  • The ornithologist's binoculars never left his eyes as he kept a careful watch for a sighting of a rare bird species.

    Ống nhòm của nhà điểu học không bao giờ rời mắt khi ông cẩn thận quan sát để phát hiện ra một loài chim quý hiếm.

  • In the early hours of dawn, the nature photographer patiently waited for the perfect sighting of a family of foxes playing in the field.

    Vào sáng sớm, nhiếp ảnh gia thiên nhiên đã kiên nhẫn chờ đợi khoảnh khắc hoàn hảo khi một gia đình cáo đang chơi đùa trên cánh đồng.

  • The tourists on the whale watching tour were delighted to spot a group of humpback whales breaching in the distance.

    Những du khách tham gia tour ngắm cá voi rất vui mừng khi phát hiện một đàn cá voi lưng gù nổi lên mặt nước ở đằng xa.

  • The distance viewing scope offered a stunning sighting of the animals below roaming in their natural habitat.

    Ống ngắm từ xa cho phép quan sát cảnh tượng tuyệt đẹp của các loài động vật bên dưới đang đi lang thang trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • The wildlife lover spent days trekking through the jungle, hoping for a sighting of the elusive clouded leopard.

    Người yêu động vật hoang dã đã dành nhiều ngày đi bộ xuyên rừng, hy vọng nhìn thấy loài báo gấm khó nắm bắt.

  • The birdwatching group was treated to a rare sighting of a flock of colorful parrots foraging in the trees.

    Nhóm ngắm chim đã được chứng kiến ​​cảnh tượng hiếm hoi một đàn vẹt đầy màu sắc kiếm ăn trên cây.