danh từ
cành non; chồi cây; cái măng
shot silk: lụa óng ánh
thác nước
buds are shooting: chồi đang đâm ra
tree shoots: cây đâm chồi
cape shoots out: mũi đất đâm ra ngoài biển
cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...)
to shoot away all one's ammunition: bắn hết đạn
sun shoots its rays: mặt trời toả tia sáng
to shoot fishing-net: quăng lưới
động từ shot
vụt qua, vọt tới, chạy qua
shot silk: lụa óng ánh
đâm ra, trồi ra
buds are shooting: chồi đang đâm ra
tree shoots: cây đâm chồi
cape shoots out: mũi đất đâm ra ngoài biển
ném, phóng, quăng, liệng, đổ
to shoot away all one's ammunition: bắn hết đạn
sun shoots its rays: mặt trời toả tia sáng
to shoot fishing-net: quăng lưới