Định nghĩa của từ photo shoot

photo shootnoun

chụp ảnh

/ˈfəʊtəʊ ʃuːt//ˈfəʊtəʊ ʃuːt/

Thuật ngữ "photo shoot" là một cụm từ đương đại được sử dụng để mô tả quá trình chụp ảnh cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như quảng cáo, biên tập thời trang, tài liệu quảng cáo hoặc các dự án nghệ thuật. Thuật ngữ này được cho là có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20, cùng thời điểm nhiếp ảnh trở thành phương tiện thương mại phổ biến. Cụm từ "shoot" bắt nguồn từ ngôn ngữ sản xuất phim, trong đó nó đề cập đến hành động quay phim hoặc ghi video. Trong bối cảnh nhiếp ảnh, nó đề cập đến hành động chụp nhiều hình ảnh liên tiếp, thường trong một môi trường được kiểm soát và biên đạo. Thuật ngữ "photo" là viết tắt của từ "photography", bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "light" (phos) và "drawing" (graphein). Do đó, thuật ngữ "shoot" là từ viết tắt của "photography shoot". Nhìn chung, thuật ngữ "photo shoot" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến và hữu ích đối với những người trong lĩnh vực nhiếp ảnh, vì nó mô tả một cách ngắn gọn và chính xác quá trình và mục đích của một buổi chụp ảnh có tổ chức và lên kế hoạch.

namespace
Ví dụ:
  • The celebrity announced that she would be conducting a photo shoot for her upcoming fashion campaign.

    Người nổi tiếng này thông báo rằng cô sẽ thực hiện buổi chụp hình cho chiến dịch thời trang sắp tới của mình.

  • The model posed gracefully during the photo shoot for the leading fashion magazine.

    Người mẫu tạo dáng duyên dáng trong buổi chụp hình cho tạp chí thời trang hàng đầu.

  • The photo shoot for the tech company's new product line featured a variety of sleek and modern devices.

    Buổi chụp hình cho dòng sản phẩm mới của công ty công nghệ này có sự góp mặt của nhiều thiết bị hiện đại và đẹp mắt.

  • The photography team spent the entire daySetting up for the high-fashion photoshoot, carefully arranging each detail.

    Đội ngũ nhiếp ảnh đã dành cả ngày để chuẩn bị cho buổi chụp ảnh thời trang cao cấp, cẩn thận sắp xếp từng chi tiết.

  • The photo shoot for the wedding album captured every emotional moment, from the bride's makeup routine to the first dance.

    Buổi chụp ảnh cho album cưới đã ghi lại mọi khoảnh khắc đầy cảm xúc, từ quá trình trang điểm của cô dâu cho đến điệu nhảy đầu tiên.

  • The celebrity athlete donned his team's jersey and helmet for the sports photo shoot, mugging for the camera with a fierce, determined expression.

    Vận động viên nổi tiếng này đã mặc áo đấu và mũ bảo hiểm của đội mình để chụp ảnh thể thao, tạo dáng trước ống kính với vẻ mặt dữ dội và quyết tâm.

  • The location scout combed through countless options, eventually settling on a stunning garden for the product shoot's beautiful background.

    Người tìm kiếm địa điểm đã xem xét vô số lựa chọn và cuối cùng đã chọn một khu vườn tuyệt đẹp làm bối cảnh tuyệt đẹp cho buổi chụp ảnh sản phẩm.

  • The fashion label hosted a candid photo shoot for its social media followers to generate buzz around the latest line.

    Nhãn hiệu thời trang này đã tổ chức một buổi chụp ảnh chân thực cho những người theo dõi trên mạng xã hội để tạo tiếng vang cho dòng sản phẩm mới nhất.

  • The fashion model rested throughout the photo shoot, sipping water and nibbling on snacks as the photographer meticulously snapped each shot.

    Người mẫu thời trang nghỉ ngơi trong suốt buổi chụp hình, nhấp một ngụm nước và ăn vặt trong khi nhiếp ảnh gia tỉ mỉ chụp từng bức ảnh.

  • The beauty brand's photo shoot for its new skincare line showcased the brand's commitment to natural and organic products.

    Bộ ảnh chụp cho dòng sản phẩm chăm sóc da mới của thương hiệu mỹ phẩm này thể hiện cam kết của thương hiệu đối với các sản phẩm tự nhiên và hữu cơ.