Định nghĩa của từ shoot up

shoot upphrasal verb

bắn lên

////

Nguồn gốc của cụm từ "shoot up" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi nó lần đầu tiên được sử dụng như một thuật ngữ quân sự và săn bắn. Trong bối cảnh này, "shoot up" ám chỉ hành động bắn vũ khí theo một hướng cụ thể với mục đích bắn trúng mục tiêu. Trong Thế chiến II, thuật ngữ này được binh lính sử dụng để mô tả sự gia tăng nhanh chóng và mạnh mẽ của hoạt động quân sự ở một khu vực cụ thể, chẳng hạn như khi quân địch đột nhiên xuất hiện hoặc tiến hành một cuộc tấn công bất ngờ. Cách sử dụng này trở nên phổ biến trong cả binh lính và thường dân sau chiến tranh, và đến những năm 1950, "shoot up" thường được sử dụng để mô tả sự leo thang đột ngột về bạo lực hoặc hỗn loạn, chẳng hạn như trong một cuộc bạo loạn hoặc xung đột. Khi việc sử dụng ma túy trở nên phổ biến hơn trong xã hội, cụm từ "shoot up" cũng bắt đầu gắn liền với việc tiêm các chất bất hợp pháp. Cách sử dụng này có thể xuất hiện như một cách để mô tả trải nghiệm nhanh chóng và dữ dội của việc sử dụng ma túy, cũng như sự gia tăng nhanh chóng của hành vi tìm kiếm ma túy và nghiện ngập.

namespace

to grow very quickly

phát triển rất nhanh

Ví dụ:
  • Their kids have shot up since I last saw them.

    Con cái của họ đã lớn nhanh kể từ lần cuối tôi gặp họ.

to rise suddenly by a large amount

tăng đột ngột với số lượng lớn

Ví dụ:
  • Ticket prices shot up last year.

    Giá vé tăng vọt vào năm ngoái.

to inject an illegal drug directly into your blood

tiêm trực tiếp một loại thuốc bất hợp pháp vào máu của bạn