Định nghĩa của từ shock tactics

shock tacticsnoun

chiến thuật gây sốc

/ˈʃɒk tæktɪks//ˈʃɑːk tæktɪks/

Thuật ngữ "shock tactics" bắt nguồn từ ngành quảng cáo vào đầu thế kỷ 20 như một chiến lược thu hút sự chú ý của người xem và khơi dậy phản ứng cảm xúc mạnh mẽ ngay lập tức. Ý tưởng là sử dụng các yếu tố gây ngạc nhiên, giật mình hoặc bất ngờ trong quảng cáo để làm cho chúng nổi bật và để lại ấn tượng lâu dài cho khán giả. Các chiến thuật gây sốc có thể bao gồm hình ảnh táo bạo, nổi bật và ngôn ngữ khiêu khích, thường sử dụng các chủ đề cực đoan hoặc giật gân. Mục đích là tạo ra phản ứng cảm xúc mạnh mẽ, thường là sợ hãi, tức giận hoặc tò mò, với hy vọng rằng nó sẽ dẫn đến tăng doanh số hoặc nhận diện thương hiệu. Bất chấp một số tranh cãi về việc sử dụng các chiến thuật gây sốc, chúng vẫn là một phần của quảng cáo ngày nay và hiệu quả của chúng trong việc thu hút sự chú ý và tạo ra tiếng vang vẫn đang được tranh luận trong ngành.

namespace
Ví dụ:
  • The politician's use of shock tactics during debates left the audience stunned and horrified.

    Việc chính trị gia này sử dụng chiến thuật gây sốc trong các cuộc tranh luận khiến khán giả sửng sốt và kinh hoàng.

  • The business conglomerate employed shock tactics in their advertising campaign to grab the attention of potential buyers.

    Tập đoàn kinh doanh này đã sử dụng chiến thuật gây sốc trong chiến dịch quảng cáo của mình để thu hút sự chú ý của những người mua tiềm năng.

  • The movie's tragic scenes featuring violent and gory scenes left the audience reeling in shock.

    Những cảnh quay bi thảm với nhiều cảnh bạo lực và đẫm máu trong phim khiến khán giả vô cùng sốc.

  • The CEO's unexpected announcement of massive layoffs stunned the employees and sent shockwaves through the organization.

    Thông báo bất ngờ của CEO về đợt sa thải hàng loạt đã khiến toàn bộ nhân viên sửng sốt và gây chấn động toàn công ty.

  • The singer's risqué dance moves left the audience gaping in shock during the concert.

    Những động tác nhảy táo bạo của nữ ca sĩ khiến khán giả há hốc mồm vì sốc trong suốt buổi hòa nhạc.

  • The TED talk speaker used shock tactics to highlight the harsh realities of poverty, leaving the audience in a state of discomfort.

    Diễn giả của bài diễn thuyết TED đã sử dụng chiến thuật gây sốc để làm nổi bật thực tế khắc nghiệt của đói nghèo, khiến khán giả rơi vào trạng thái khó chịu.

  • The teacher's unexpected pop quiz caught the students off guard, causing some of them to be shocked and unprepared.

    Bài kiểm tra bất ngờ của giáo viên khiến học sinh bất ngờ, khiến một số em bị sốc và không có sự chuẩn bị.

  • The car accident left the witnesses in a state of shock, unable to comprehend the magnitude of the accident.

    Vụ tai nạn xe hơi khiến những người chứng kiến ​​vô cùng sốc, không thể hiểu được mức độ nghiêm trọng của vụ tai nạn.

  • The comedian's edgy jokes left the audience in fits of laughter but also left some feeling shocked and uncomfortable.

    Những trò đùa dí dỏm của diễn viên hài khiến khán giả bật cười nhưng cũng khiến một số người cảm thấy sốc và khó chịu.

  • The unexpected twist in the storyline left the readers in a state of disbelief and shock, unable to anticipate what would come next.

    Tình tiết bất ngờ trong cốt truyện khiến người đọc không thể tin nổi và sốc, không thể đoán trước được điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.