Định nghĩa của từ shock absorber

shock absorbernoun

bộ giảm xóc

/ˈʃɒk əbzɔːbə(r)//ˈʃɑːk əbzɔːrbər/

Thuật ngữ "shock absorber" ban đầu dùng để chỉ một thiết bị cơ học được thiết kế để ngăn ngừa các cú sốc đột ngột và dữ dội trong nhiều ứng dụng công nghiệp và quân sự vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Các thiết bị này thường được làm bằng các buồng chứa dầu được kết nối bằng các piston để phân tán năng lượng trong các tác động đột ngột, tạo ra sự dịch chuyển ổn định và được kiểm soát. Tuy nhiên, trong ngành công nghiệp ô tô, thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1920 như một sự thay thế thuận tiện hơn cho thuật ngữ kỹ thuật "thiết bị giảm xóc", được sử dụng để mô tả một thành phần cơ học tương tự được thêm vào hệ thống treo để giảm thiểu tác động của va chạm và giật đối với sự thoải mái của hành khách và độ ổn định của xe. Thuật ngữ "shock absorber" được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô do tính đơn giản và rõ ràng trong việc truyền đạt chức năng mong muốn của nó đến người tiêu dùng. Kể từ đó, thuật ngữ này vẫn là thuật ngữ được sử dụng phổ biến và được công nhận nhất cho thành phần ô tô này.

namespace
Ví dụ:
  • The car's suspension system includes premium shock absorbers that ensure a smooth ride, even on bumpy roads.

    Hệ thống treo của xe bao gồm bộ giảm xóc cao cấp giúp xe di chuyển êm ái, ngay cả trên những con đường gập ghềnh.

  • The new bike's advanced shock absorber technology provides exceptional comfort and stability on rough terrain.

    Công nghệ giảm xóc tiên tiến của xe đạp mới mang lại sự thoải mái và ổn định vượt trội trên địa hình gồ ghề.

  • The shock absorber on my old car had worn out, causing a dramatic decrease in ride quality and a jolly rough experience.

    Bộ giảm xóc trên chiếc xe cũ của tôi đã bị mòn, khiến chất lượng lái giảm đáng kể và mang lại trải nghiệm lái khá xóc.

  • The athletes' high-performance sneakers boast top-of-the-line shock absorber technology to prevent injuries and maximize their performance.

    Giày thể thao hiệu suất cao dành cho vận động viên tự hào có công nghệ giảm xóc hàng đầu giúp ngăn ngừa chấn thương và tối đa hóa hiệu suất.

  • My colleague's car had a severe shock absorber failure as she hit a pothole, causing her to lose control and collide with the curb.

    Chiếc xe của đồng nghiệp tôi bị hỏng giảm xóc nghiêm trọng khi cô ấy đâm vào ổ gà, khiến cô ấy mất lái và đâm vào lề đường.

  • The jagged path was made bearable by the careful engineering of the hiking boots' shock absorber section.

    Con đường gồ ghề đã trở nên dễ chịu hơn nhờ bộ phận giảm xóc của giày đi bộ đường dài được thiết kế cẩn thận.

  • The sophisticated suspension system installed in the luxury SUV comes with upgraded shock absorbers that can adapt to any situation.

    Hệ thống treo tinh vi được lắp đặt trong chiếc SUV hạng sang này đi kèm với bộ giảm xóc nâng cấp có thể thích ứng với mọi tình huống.

  • The shock absorbers of the boat play a vital role in reducing vibrations, making for a smoother ride during boating activities.

    Bộ giảm xóc của thuyền đóng vai trò quan trọng trong việc giảm rung động, giúp thuyền di chuyển êm ái hơn trong các hoạt động chèo thuyền.

  • The motorcycle's shock absorbers not only provide flexibility and control but also boost safety by absorbing the rough jolts.

    Bộ giảm xóc của xe máy không chỉ mang lại sự linh hoạt và khả năng kiểm soát mà còn tăng cường độ an toàn bằng cách hấp thụ những cú xóc mạnh.

  • The latest electric scooter features an efficient shock absorber that provides a smooth ride, which is perfect for everyday travel.

    Chiếc xe tay ga điện mới nhất có bộ giảm xóc hiệu quả giúp xe di chuyển êm ái, hoàn hảo cho việc di chuyển hàng ngày.