Định nghĩa của từ strut

strutverb

đi khệnh khạng

/strʌt//strʌt/

Từ "strut" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "srot" hoặc "cester". Nguồn gốc của nó nằm ở động từ tiếng Anh cổ "sceadu" có nghĩa là "đi với niềm tự hào" hoặc "vênh váo". Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "skædaz" có nghĩa là "trình diễn" hoặc "khoe khoang". Ở dạng ban đầu, "strut" chủ yếu được dùng để chỉ một dáng đi hoặc tư thế cụ thể thể hiện sự tự hào, tự tin hoặc tầm quan trọng. Nó thường được dùng để mô tả cách các loài chim giữ mình hoặc đi lại, vì tiền thân của thuật ngữ hiện đại "strut" dùng để chỉ xương chân dài, thường rỗng, cho phép các loài chim đứng và di chuyển với niềm tự hào như vậy. Nghĩa của từ này dần được mở rộng để chỉ bất kỳ trường hợp nào mà ai đó đi bộ hoặc đứng một cách tự tin, chẳng hạn như một con công kiêu hãnh đang sải bước với bộ lông vũ của mình hoặc một người đàn ông đang sải bước với bộ ngực ưỡn ra. Theo thời gian, nghĩa của "strut" tiếp tục được mở rộng, hiện được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ thứ gì tạo thành sự hỗ trợ, chẳng hạn như sự sải bước trong một tòa nhà kết nối các thanh dầm với nhau hoặc trong hàng không để chỉ các thanh dầm dài, cứng hỗ trợ cánh hoặc bề mặt điều khiển. Theo nghĩa rộng hơn này, cách sử dụng hiện đại có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sceadu" ban đầu dùng để chỉ bất kỳ hình thức hỗ trợ nào cho phép con người hoặc vật thể đứng thẳng. Bất chấp những thay đổi tinh tế về nghĩa này, cốt lõi của từ "strut" vẫn bắt nguồn từ hàm ý ban đầu của nó là lòng tự hào, tầm quan trọng và sự tự tin. Cho dù đó là một chú chim kiêu hãnh, một con người với bộ ngực ưỡn ra, hay một thanh xà quan trọng nâng đỡ một công trình kiến ​​trúc, thì từ "strut" đều bao hàm cảm giác tự tin và giá trị đã tồn tại qua nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdáng đi khệnh khạng

type nội động từ

meaningđi khệnh khạng

namespace
Ví dụ:
  • The peacock strutted around the garden, showing off its vibrant feathers.

    Con công đi lại quanh vườn, khoe bộ lông rực rỡ của mình.

  • The model confidently strutted down the runway, exuding elegance and style.

    Người mẫu tự tin sải bước trên sàn diễn, toát lên vẻ thanh lịch và phong cách.

  • The rooster proudly strutted across the yard, announcing its dominance.

    Con gà trống kiêu hãnh sải bước khắp sân, tuyên bố sự thống trị của mình.

  • The confident business executive strutted into the boardroom, ready to close the deal.

    Vị giám đốc điều hành tự tin bước vào phòng họp, sẵn sàng chốt giao dịch.

  • The well-dressed gentleman strutted through the crowded streets, feeling stylish and sophisticated.

    Người đàn ông ăn mặc bảnh bao sải bước trên những con phố đông đúc, cảm thấy thật phong cách và tinh tế.

  • The seasoned athlete strutted onto the field, ready to dominate the competition.

    Vận động viên dày dạn kinh nghiệm bước vào sân, sẵn sàng chiếm ưu thế trong cuộc thi.

  • The confident speaker strutted onto the stage, grabbing the audience's attention.

    Diễn giả tự tin bước lên sân khấu, thu hút sự chú ý của khán giả.

  • The high school senior strutted through the halls, feeling accomplished and proud.

    Cô học sinh cuối cấp sải bước qua hành lang, cảm thấy thành đạt và tự hào.

  • The proud father strutted through the park with his baby in his arms, showing off his bundle of joy.

    Người cha tự hào sải bước qua công viên với đứa con trên tay, khoe niềm vui nho nhỏ của mình.

  • The successful CEO strutted out of the office, ready to take on the world.

    Vị CEO thành đạt bước ra khỏi văn phòng, sẵn sàng chinh phục thế giới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

strut your stuff
(informal)to proudly show your ability, especially at dancing or performing
  • strutting your stuff to the latest chart hits