Định nghĩa của từ tire

tireverb

làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc

/ˈtʌɪə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "tire" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tierre", có nghĩa là "earth" hoặc "đất". Vào thế kỷ 13, từ này dùng để chỉ một dải đất hoặc một mảnh đất. Theo thời gian, nghĩa của nó chuyển sang mô tả một vòng tròn hoặc một chiếc nhẫn, có thể là do hình dạng của một vòng tròn trên trái đất. Đến thế kỷ 16, từ "tire" đã mang một nghĩa mới trong tiếng Anh, liên quan đến khái niệm mệt mỏi hoặc kiệt sức. Nghĩa này của từ này có thể xuất phát từ ý tưởng về trái đất hoặc đất bị mài mòn do hoạt động của con người hoặc sự phong hóa. Ngày nay, từ "tire" bao gồm cả hai nghĩa, ám chỉ một vật thể hình tròn (ví dụ: lốp xe ô tô) cũng như cảm giác mệt mỏi hoặc chán nản.

Tóm Tắt

type danh từ & ngoại động từ

meaning(như) tyre

exampleto tire one's head: trang điểm cái đầu

type ngoại động từ

meaninglàm mệt mỏi, làm mệt nhọc

exampleto tire one's head: trang điểm cái đầu

meaninglàm chán

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of driving, I couldn't wait to get my tires rotated at the auto shop.

    Sau một ngày dài lái xe, tôi không thể chờ để được thay lốp xe tại cửa hàng ô tô.

  • The truck's tires were so worn out that they caused a wobbly and bumpy ride.

    Lốp xe tải bị mòn đến mức khiến xe di chuyển lắc lư và xóc nảy.

  • The cyclist's tire burst suddenly, making her fall off the bike and injure her knee.

    Lốp xe của người đi xe đạp đột nhiên nổ khiến cô ấy ngã khỏi xe và bị thương ở đầu gối.

  • I realized I had forgotten to inflate my car tires before leaving home and, as a result, drove over a pothole and suffered a puncture.

    Tôi nhận ra mình đã quên bơm lốp xe trước khi ra khỏi nhà và kết quả là tôi đã lái xe qua một ổ gà và bị thủng lốp.

  • The car's spare tire was hidden away inside the trunk, and pulling it out was a laborious task.

    Lốp dự phòng của xe được giấu bên trong cốp xe, và việc kéo nó ra là một công việc vô cùng vất vả.

  • The bald tires on my old car made even the smoothest road feel like a terrible obstacle course.

    Lốp xe cũ của tôi khiến ngay cả con đường bằng phẳng nhất cũng trở thành chướng ngại vật khủng khiếp.

  • The tires of the 4x4 off-road vehicle were specially designed to grip the ground and provide excellent traction in rough terrain.

    Lốp xe địa hình 4x4 được thiết kế đặc biệt để bám đường và cung cấp lực kéo tuyệt vời trên địa hình gồ ghề.

  • The motorcycle's tires were studded to provide extra grip during snowy or icy conditions.

    Lốp xe máy được gắn đinh để tăng thêm độ bám đường trong điều kiện tuyết hoặc băng giá.

  • As I got my car serviced, the technician checked the alignment of the tires to ensure they were properly angled for safe driving.

    Khi tôi mang xe đi bảo dưỡng, kỹ thuật viên đã kiểm tra độ thẳng hàng của lốp xe để đảm bảo chúng được căn chỉnh đúng góc để lái xe an toàn.

  • The driver of the bus was thankful that the spare tire them had was inflated enough to avoid a delay in the journey.

    Tài xế xe buýt rất biết ơn vì lốp dự phòng của họ đã được bơm đủ căng để tránh bị chậm trễ trong chuyến đi.

Thành ngữ

never tire of doing something
to do something a lot, especially in a way that annoys people
  • He went to Harvard—as he never tires of reminding us.