Định nghĩa của từ shingle

shinglenoun

ván lợp

/ˈʃɪŋɡl//ˈʃɪŋɡl/

Từ "shingle" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 17, bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "shynge", có nghĩa là "lắc" hoặc "di chuyển vội vàng". Từ này ám chỉ cách những người lính nhanh chóng tháo mũ sắt hoặc mũ lưỡi trai, được gọi là shingles, trong một cuộc tấn công hoặc khi được cấp trên gọi. Theo thời gian, thuật ngữ "shingle" mang một ý nghĩa mới, cụ thể là ám chỉ những mảnh vật liệu mỏng, chồng lên nhau, chẳng hạn như gỗ, được sử dụng để lợp mái hoặc dán giấy dán tường. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ, đặc biệt là trong bối cảnh xây dựng và thi công. Ngày nay, từ "shingle" có thể ám chỉ nhiều ứng dụng khác nhau, từ vật liệu lợp mái đến ván lợp giày dép. Mặc dù có sự thay đổi về ý nghĩa, từ này vẫn giữ nguyên hàm ý ban đầu là chuyển động hoặc hành động, gợi lên ý tưởng về việc tháo dỡ hoặc che phủ nhanh chóng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđá cuội (trên bãi biển)

meaningchỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển)

type danh từ

meaningván lợp (ván mỏng để lợp mái)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biển hàng nhỏ

meaningtóc tỉa đuôi, kiểu tóc tỉa đuôi

namespace

a mass of small smooth stones on a beach or at the side of a river

một khối đá nhỏ mịn trên bãi biển hoặc bên bờ sông

Ví dụ:
  • a shingle beach

    bãi biển sỏi

a small flat piece of wood that is used to cover a wall or roof of a building

một miếng gỗ phẳng nhỏ được dùng để che tường hoặc mái nhà của một tòa nhà

a board with a sign on it, in front of a doctor’s or lawyer’s office

một tấm bảng có biển báo ở phía trước phòng khám bác sĩ hoặc luật sư

Ví dụ:
  • He hung out his own shingle (= started a business as a doctor or lawyer).

    Ông ấy đã tự mình mở một doanh nghiệp (= khởi nghiệp với tư cách là bác sĩ hoặc luật sư).