danh từ
(thực vật học) cây tuyết tùng
gỗ tuyết tùng
/ˈsiːdə/Từ "cedar" bắt nguồn từ tiếng Do Thái "seder", ám chỉ cây tuyết tùng Lebanon, một loài tuyết tùng có nguồn gốc từ Trung Đông. Loài cây này được đánh giá cao vì vẻ đẹp, độ bền và ý nghĩa tâm linh của nó. Kinh thánh đề cập đến cây tuyết tùng Lebanon nhiều lần, mô tả hương thơm, độ dày và vẻ ngoài sang trọng của nó. Tên tiếng Latin của cây tuyết tùng Lebanon, "cedrus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kedros", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Latin "cedrus". Từ đó, thuật ngữ "cedar" đã được sử dụng để mô tả các loài tuyết tùng khác, chẳng hạn như tuyết tùng Atlas và tuyết tùng Síp, cũng được biết đến với hương thơm đặc trưng và gỗ thơm. Trong suốt lịch sử, tuyết tùng được tôn kính vì những công dụng về mặt tâm linh, y học và thực tế, được coi là một loại cây thiêng liêng và cao quý. Mặc dù có nguồn gốc từ một khu vực hạn chế, khái niệm "cedar" đã trở thành từ đồng nghĩa với sự thanh lịch, hùng vĩ và trường tồn theo thời gian.
danh từ
(thực vật học) cây tuyết tùng
a tall evergreen tree with wide spreading branches
một cây thường xanh cao với cành lan rộng
Ngôi nhà gỗ mộc mạc được xây dựng bằng ván tuyết tùng, mang lại cảm giác ấm áp và tự nhiên.
Tủ gỗ tuyết tùng trong phòng ngủ của tôi mang đến mùi hương ấm áp cho quần áo.
Tôi thích mái nhà lợp bằng gỗ tuyết tùng của mình - nó hòa hợp hoàn hảo với môi trường thiên nhiên xung quanh.
Bộ đồ nội thất ngoài trời bằng gỗ tuyết tùng hoàn toàn phù hợp với khu vườn của tôi và là nơi tuyệt vời để thư giãn.
Phòng xông hơi lót gỗ tuyết tùng tại spa mang lại trải nghiệm sảng khoái.
the hard red wood of the cedar, which has a sweet smell
gỗ tuyết tùng cứng màu đỏ, có mùi ngọt ngào
All matches