Định nghĩa của từ shade into

shade intophrasal verb

bóng râm vào

////

Thuật ngữ "shade into" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là dần dần và không thể nhận thấy thay đổi hoặc biến đổi thành thứ khác. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17, khi nó được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh văn học và thơ ca. Trong những lần sử dụng đầu tiên được biết đến, "shade into" được dùng để mô tả sự chuyển đổi dần dần giữa hai màu, giống như "màu xanh của bầu trời chuyển sang màu xanh của cỏ". Ý nghĩa ban đầu này dần dần được mở rộng để bao hàm các dạng chuyển đổi khác, chẳng hạn như cách âm thanh hoặc cảm xúc hòa vào nhau. Nguồn gốc của cụm từ "shade into" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scæđan", có nghĩa là "cắt" hoặc "khắc". Từ tiếng Anh cổ này đã phát triển theo thời gian để mang những ý nghĩa mới, bao gồm "chia" và cuối cùng là "làm bóng" hoặc "trở nên không rõ ràng". Cụm từ "shade into" chắc chắn bắt nguồn từ ý nghĩa sau này, nhấn mạnh vào cảm giác tiến triển dần dần và không thể nhận thấy đặc trưng của nhiều quá trình chuyển đổi và biến đổi. Nhìn chung, "shade into" đã trở thành một thành ngữ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, truyền tải cảm giác trôi chảy và chuyển tiếp liền mạch. Tính linh hoạt và sức mạnh biểu đạt của nó chắc chắn đã góp phần vào sự phổ biến lâu dài của nó trong nhiều thế kỷ.

namespace
Ví dụ:
  • The trees in the park provided a peaceful shade from the scorching sun.

    Những cái cây trong công viên mang đến bóng mát yên bình tránh khỏi ánh nắng gay gắt.

  • The woman wore a red dress that contrasted beautifully against the green shade of the grass.

    Người phụ nữ mặc một chiếc váy đỏ tương phản tuyệt đẹp với màu xanh của cỏ.

  • As the sun set, the sky turned into a lovely shade of orange and pink.

    Khi mặt trời lặn, bầu trời chuyển sang màu cam và hồng tuyệt đẹp.

  • The flowers in the garden had different shades of red, ranging from deep crimson to soft rose.

    Những bông hoa trong vườn có nhiều sắc thái đỏ khác nhau, từ đỏ thẫm đến hồng nhạt.

  • The housepaint on the walls was a soothing light beige shade.

    Sơn nhà trên tường có tông màu be nhạt dễ chịu.

  • The artist used a variety of shades of blue to create a stunning watercolor scene.

    Nghệ sĩ đã sử dụng nhiều sắc thái khác nhau của màu xanh để tạo nên một khung cảnh màu nước tuyệt đẹp.

  • The child's crayon drawing was full of bright shades of yellow, orange, and green.

    Bức vẽ bằng sáp màu của đứa trẻ đầy những sắc thái tươi sáng của màu vàng, cam và xanh lá cây.

  • The actor's clothing was dark shades of grey, giving him a dramatic and sophisticated look.

    Trang phục của nam diễn viên có tông màu xám tối, mang lại cho anh vẻ ngoài ấn tượng và tinh tế.

  • The interior of the cars were sleek and luxurious with leather seats in soft tan shades.

    Nội thất của xe bóng bẩy và sang trọng với ghế da màu nâu nhạt.

  • The carpet in the living room had a warm, inviting shade of red.

    Tấm thảm ở phòng khách có tông màu đỏ ấm áp, hấp dẫn.