Định nghĩa của từ sable

sablenoun

đen

/ˈseɪbl//ˈseɪbl/

Từ "sable" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "zibel", dùng để chỉ bộ lông chồn zibelineas quý giá của Martes (còn được gọi là chồn Mỹ hoặc chồn thông). Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "castor", có nghĩa là hải ly. Tuy nhiên, vào thời Trung cổ, bộ lông của chồn Mỹ thường bị nhầm lẫn với hải ly, vì cả hai loài động vật đều có bộ lông trông giống nhau. Người Tây Ban Nha đã mang về bộ lông chồn zibelineas từ các chuyến thám hiểm của họ đến châu Mỹ và nhu cầu về bộ lông xa xỉ này tăng lên khắp châu Âu trong thế kỷ 16. Người Pháp bắt đầu sử dụng thuật ngữ "sable" để phân biệt bộ lông này với các bộ lông động vật khác. Từ "sable" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "sablon", có nghĩa là cát hoặc màu cát, một mô tả phù hợp cho màu lông chồn zibelineas. Khi nhu cầu về lông chồn sable tiếp tục tăng, việc săn bắt chồn sable Mỹ ngày càng trở nên tàn phá, dẫn đến sự suy giảm số lượng loài động vật này. Kết quả là, lông chồn sable trở nên đắt đỏ và hiếm hơn, và ngày nay chúng là một mặt hàng có giá trị cao.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) chồn zibelin

meaningda lông chồn zibelin

meaningbút vẽ bằng lông chồn zibelin

type tính từ

meaning(thơ ca); (văn học) đen tối, ảm đạm; thê lương

meaningma vương

namespace

a small animal from northern Asia with dark yellow-brown fur

một loài động vật nhỏ đến từ Bắc Á với bộ lông màu nâu vàng sẫm

Ví dụ:
  • The woman's fur coat was made of plush sable, adding a touch of luxury to her winter ensemble.

    Chiếc áo khoác lông của người phụ nữ được làm từ lông chồn sang trọng, tăng thêm nét sang trọng cho bộ trang phục mùa đông của cô.

  • The painter used sable brushes to carefully create the intricate details of the landscape scene.

    Người họa sĩ đã sử dụng cọ lông chồn để cẩn thận tạo nên những chi tiết phức tạp của cảnh quan.

  • The trees surrounding the cabin were heavy with snow, their branches rising in stark contrast against the sable sky.

    Những cái cây xung quanh cabin phủ đầy tuyết, cành cây vươn cao tạo nên sự tương phản rõ rệt với bầu trời đen kịt.

  • The sable-brown bears wandering the forest were a sight to behold, their shaggy coats blending seamlessly into the autumn foliage.

    Những chú gấu nâu đen lang thang trong rừng trông thật đẹp mắt, bộ lông xù của chúng hòa quyện một cách hoàn hảo vào tán lá mùa thu.

  • The businessman's sable overcoat provided warmth against the biting winter wind as he briskly walked through the streets.

    Chiếc áo khoác lông chồn của người doanh nhân giúp giữ ấm trước cơn gió đông buốt giá khi ông bước nhanh trên phố.

the skin and fur of the sable, used for making expensive coats and artists’ brushes

da và lông của loài chồn sable, được sử dụng để làm áo khoác đắt tiền và cọ vẽ cho nghệ sĩ

Từ, cụm từ liên quan