danh từ, số nhiều umbrae
bóng
Default
(thiên văn) sự che khuất toàn phần
vong linh
/ˈʌmbrə//ˈʌmbrə/Từ "umbra" bắt nguồn từ tiếng Latin, nơi nó được dùng để mô tả một khu vực bóng mờ hoặc tối tăm. Trong thiên văn học, thuật ngữ umbra dùng để chỉ phần tối nhất và trung tâm của nhật thực hoặc bóng đổ của một vật thể mờ đục, chẳng hạn như mặt trăng trong nhật thực hoặc Trái đất trong nhật thực. Từ "umbra" bắt nguồn từ tiếng Latin umbrā, có nghĩa là "shade" hoặc "bóng tối". Người La Mã sử dụng thuật ngữ umbrā để mô tả khu vực nằm đối diện trực tiếp với nguồn sáng, nơi không có ánh sáng trực tiếp nào có thể xuyên qua. Cách sử dụng "umbra" này vẫn có thể được nhìn thấy ngày nay trong thiên văn học và các lĩnh vực khoa học khác, nơi nó được dùng để phân biệt giữa phần tối nhất và trung tâm của nhật thực hoặc bóng tối với các vùng sáng hơn, bên ngoài được gọi là vùng nửa tối.
danh từ, số nhiều umbrae
bóng
Default
(thiên văn) sự che khuất toàn phần
the darkest part of a shadow
phần tối nhất của bóng tối
the area on the earth or the moon that is the darkest during an eclipse
khu vực trên trái đất hoặc mặt trăng tối nhất trong quá trình nhật thực
Từ, cụm từ liên quan