Định nghĩa của từ pallor

pallornoun

xanh xao

/ˈpælə(r)//ˈpælər/

Từ "pallor" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Latin "pallere", có nghĩa là nhợt nhạt hoặc trở nên nhợt nhạt. Bản thân từ tiếng Latin có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "pallr", có nghĩa là nhợt nhạt. Trong tiếng Pháp cổ, từ này là "palour", và được đưa vào tiếng Anh trung đại là "pa(i)llour". Kể từ đó, từ này đã phát triển theo thời gian, với các biến thể chính tả như "pa(i)llours" và "pa(i)lloures". Cuối cùng, từ này trở thành "pallour" trong tiếng Anh hiện đại, và sau đó là "pallor" vào khoảng thế kỷ 17. Pallor được định nghĩa là nước da nhợt nhạt hoặc trông nhợt nhạt, thường do thiếu oxy trong máu (như trong bệnh thiếu máu) hoặc do cảm giác sợ hãi, sốc hoặc bệnh tật. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, cũng như trong văn học và cuộc trò chuyện hàng ngày để mô tả một người trông nhợt nhạt hoặc không khỏe mạnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvẻ xanh xao, vẻ tái nhợt

namespace
Ví dụ:
  • The patient's face took on a distinct pallor as soon as the doctor revealed the results of the tests.

    Khuôn mặt của bệnh nhân trở nên tái nhợt ngay khi bác sĩ công bố kết quả xét nghiệm.

  • The woman's pallor belied her claim that she was feeling fine.

    Vẻ tái nhợt của người phụ nữ trái ngược với lời khẳng định rằng cô cảm thấy ổn.

  • The room was shrouded in an eerie pallor, cast by the dim light and silent atmosphere.

    Căn phòng được bao phủ bởi một màu nhợt nhạt kỳ lạ, do ánh sáng mờ ảo và bầu không khí im lặng tạo nên.

  • The frightened expression on the man's face was matched only by the pallor that spread across his cheeks.

    Biểu cảm sợ hãi trên khuôn mặt người đàn ông chỉ tương xứng với vẻ tái nhợt lan rộng trên má anh ta.

  • The sunless interior of the cave cast a sickly pallor over every surface it touched.

    Không gian bên trong hang động không có ánh sáng mặt trời khiến mọi bề mặt mà nó chạm tới đều có màu nhợt nhạt yếu ớt.

  • Her pallor was so pronounced that it looked as though she had been struck with a sudden illness.

    Vẻ xanh xao của bà rõ rệt đến nỗi trông như thể bà vừa đột nhiên bị ốm.

  • The ghostly pallor that clung to the figure in the mist only served to reinforce the eerie silence that hung over the scene.

    Vẻ nhợt nhạt ma quái bám trên hình bóng trong sương mù chỉ làm tăng thêm sự im lặng kỳ lạ bao trùm toàn bộ khung cảnh.

  • The man's pallor was so extreme that the color seemed to drain from his eyes as well, leaving them grey and lifeless.

    Sắc mặt của người đàn ông nhợt nhạt đến mức dường như màu sắc cũng rút khỏi đôi mắt anh ta, khiến chúng trở nên xám xịt và vô hồn.

  • The room was suffused with a nauseating pallor, as though the very air itself held a pernicious taint.

    Căn phòng tràn ngập một mùi tái nhợt buồn nôn, như thể chính không khí trong đó đang chứa một thứ mùi độc hại.

  • The girl's pallor contrasted sharply with the bright red stain that slowly spread through her dress, marring the delicate fabric.

    Vẻ tái nhợt của cô gái tương phản rõ rệt với vết bẩn màu đỏ tươi từ lan ra trên chiếc váy, làm hỏng lớp vải mỏng manh.