Định nghĩa của từ settle on

settle onphrasal verb

giải quyết

////

Cụm từ "settle on" là một cách diễn đạt tương đối hiện đại, lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh viết vào đầu thế kỷ 19. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "settan", có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt vào". Theo thời gian, ý nghĩa của từ "settan" đã phát triển trong tiếng Anh trung đại để bao gồm khái niệm "sửa chữa" hoặc "thiết lập". Đến thế kỷ 15, cụm từ "giải quyết (ai đó) ở" bắt đầu xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh, chỉ nơi cư trú cố định của một người tại một địa điểm. Trong những thế kỷ tiếp theo, cụm từ "settle on" xuất hiện, sử dụng giới từ "on" thay vì "in" để chỉ một địa điểm tạm thời hoặc cụ thể hơn. Ban đầu, nó xuất hiện trong bối cảnh pháp lý, khi "settle on" ám chỉ việc phân chia tài sản hoặc đất đai giữa những người thừa kế hoặc trong một tranh chấp pháp lý. Đến thế kỷ 19, cách diễn đạt này đã mở rộng ra ngoài phạm vi pháp lý của nó để có nghĩa là lựa chọn hoặc quyết định về một điều gì đó, chẳng hạn như một quá trình hành động hoặc một địa điểm cụ thể. Ngày nay, "settle on" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để chỉ việc đưa ra quyết định cuối cùng hoặc đạt được giải pháp.

namespace
Ví dụ:
  • After months of research, the committee finally settled on a new marketing strategy for the company.

    Sau nhiều tháng nghiên cứu, cuối cùng ủy ban đã thống nhất một chiến lược tiếp thị mới cho công ty.

  • The couple settled on a cozy cabin in the woods for their weekend getaway.

    Cặp đôi đã chọn một cabin ấm cúng trong rừng để nghỉ ngơi cuối tuần.

  • The students struggled to decide on a topic for their research paper, but eventually settled on the environmental impact of plastic waste.

    Các sinh viên đã phải rất khó khăn để quyết định chủ đề cho bài nghiên cứu của mình, nhưng cuối cùng đã thống nhất về tác động của rác thải nhựa đến môi trường.

  • The author settled on a whimsical fantasy theme for their new novel.

    Tác giả đã chọn chủ đề kỳ ảo kỳ quặc cho cuốn tiểu thuyết mới của mình.

  • The band spent weeks rehearsing various songs before finally settling on their setlist for the concert.

    Ban nhạc đã dành nhiều tuần để tập luyện nhiều bài hát khác nhau trước khi quyết định danh sách bài hát cho buổi hòa nhạc.

  • The couple debated between a beach wedding and a rustic ranch wedding, but ultimately settled on a vineyard for their nuptials.

    Cặp đôi đã cân nhắc giữa việc tổ chức đám cưới trên bãi biển hay một đám cưới ở trang trại mộc mạc, nhưng cuối cùng đã chọn một vườn nho để tổ chức lễ cưới.

  • The CEO presented several options for the company's expansion, but the board settled on the most cost-effective plan.

    Tổng giám đốc điều hành đã đưa ra một số phương án mở rộng công ty, nhưng hội đồng quản trị đã quyết định phương án tiết kiệm chi phí nhất.

  • The family was torn between buying a new house or renovating their current one, but they eventually settled on a complete remodel.

    Gia đình này phải đắn đo giữa việc mua nhà mới hay cải tạo lại ngôi nhà hiện tại, nhưng cuối cùng họ đã quyết định cải tạo toàn bộ ngôi nhà.

  • The CEO had to settle on a new CEO, as he decided to retire after leading the company for over twenty years.

    Vị CEO đã phải tìm một CEO mới vì ông quyết định nghỉ hưu sau hơn hai mươi năm lãnh đạo công ty.

  • The group of friends couldn't decide on which restaurant to dine at, but they finally settled on the cozy Italian spot downtown for their night out.

    Nhóm bạn không thể quyết định nên dùng bữa ở nhà hàng nào, nhưng cuối cùng họ đã chọn một nhà hàng Ý ấm cúng ở trung tâm thành phố cho buổi tối đi chơi.