Định nghĩa của từ separate out

separate outphrasal verb

tách ra

////

Cụm từ "separate out" bắt nguồn từ tiếng Anh vào thế kỷ 16. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "separen", có nghĩa là chia tách hoặc tách một cái gì đó. Động từ này có liên quan đến từ tiếng Anh cổ "spæran", có nghĩa là tách biệt hoặc bảo quản. Trong văn học, việc sử dụng "separate out" sớm nhất được ghi chép có từ những năm 1570 trong tác phẩm của Robert Greene, một nhà viết kịch và nhà thơ người Anh. Trong vở kịch "Orphan", Greene đã viết, "Bây giờ tôi sẽ đầu độc chúng và tách chúng ra". Ý nghĩa của "separate out" là chọn ra hoặc cô lập một cái gì đó từ một nhóm hoặc hỗn hợp. Nó thường ám chỉ một quá trình tách các mục dựa trên một số đặc điểm hoặc tiêu chí nhất định, chẳng hạn như tách lúa mì khỏi trấu, hoặc tách người bệnh khỏi người khỏe mạnh. Cụm từ này đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh đương đại, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, chẳng hạn như sinh học hoặc hóa học, để biểu thị quá trình tinh chế và cô lập một chất cụ thể khỏi hỗn hợp phức tạp. Tóm lại, cụm từ "separate out" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "separen" và có liên quan đến từ tiếng Anh cổ "spæran". Nó đã trở thành một thành ngữ được công nhận trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16, với ý nghĩa hiện tại là chọn ra hoặc tách ra một thứ gì đó khỏi một nhóm hoặc hỗn hợp.

namespace
Ví dụ:
  • In order to categorize the different types of cells in a sample, we need to separate them out using a centrifuge.

    Để phân loại các loại tế bào khác nhau trong một mẫu, chúng ta cần tách chúng ra bằng máy ly tâm.

  • The mixologist separated out the clear spirits from the dark ones to create a complex and layered cocktail.

    Người pha chế tách rượu trong ra khỏi rượu đậm để tạo ra một loại cocktail phức tạp và nhiều lớp.

  • The archaeologists carefully extracted the pottery fragments from the soil and separated them out by hand.

    Các nhà khảo cổ đã cẩn thận lấy các mảnh gốm ra khỏi đất và tách chúng ra bằng tay.

  • The conductor directed the orchestra to separate out the individual parts of the piece, making it easier to practice and learn.

    Người chỉ huy đã hướng dẫn dàn nhạc tách từng phần riêng biệt của bản nhạc, giúp việc luyện tập và học tập dễ dàng hơn.

  • The biologist used a filter to separate out the bacteria from the water samples in her research.

    Nhà sinh vật học đã sử dụng một bộ lọc để tách vi khuẩn ra khỏi các mẫu nước trong nghiên cứu của mình.

  • The seamstress separated out the threads of different colors in order to weave a colorful and intricate pattern in the fabric.

    Người thợ may tách những sợi chỉ có màu sắc khác nhau để dệt nên những họa tiết đầy màu sắc và phức tạp trên vải.

  • The accountant meticulously separated out the expenses, income, and investments in order to compile a detailed financial report.

    Người kế toán đã tỉ mỉ tách riêng các khoản chi phí, thu nhập và đầu tư để lập báo cáo tài chính chi tiết.

  • The chef separated out the vegetables and fruits in order to create a stunning presentation on the plate.

    Đầu bếp đã tách riêng rau và trái cây để tạo nên hình ảnh trình bày đẹp mắt trên đĩa.

  • The historian carefully separated out the facts from the legends in order to write an accurate and detailed account of the events.

    Các nhà sử học đã cẩn thận tách biệt sự thật khỏi truyền thuyết để viết nên một bản tường thuật chính xác và chi tiết về các sự kiện.

  • The computer scientist used a software program to separate out the spam emails from the genuine ones.

    Nhà khoa học máy tính đã sử dụng một chương trình phần mềm để tách email rác ra khỏi email thật.