Định nghĩa của từ discrete

discreteadjective

rời rạc

/dɪˈskriːt//dɪˈskriːt/

Từ "discrete" bắt nguồn từ tiếng Latin "discretus", có nghĩa là "separate" hoặc "riêng biệt". Trong tiếng Latin cổ, từ "discretus" được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì tách biệt, riêng biệt hoặc độc lập, đặc biệt là trong bối cảnh toán học hoặc logic. Trong tiếng Anh trung đại, từ "discrete" được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì tách biệt, riêng biệt hoặc độc lập, đặc biệt là trong bối cảnh toán học hoặc logic. Từ "discrete" bắt nguồn từ tiếng Latin "discretus". Theo thời gian, ý nghĩa của "discrete" đã phát triển để bao gồm bất kỳ thực thể, đối tượng hoặc hệ thống riêng biệt hoặc riêng biệt nào, đặc biệt là trong bối cảnh toán học, khoa học hoặc công nghệ. Từ này dùng để mô tả bất kỳ thực thể, đối tượng hoặc hệ thống riêng biệt hoặc riêng biệt nào trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh toán học, khoa học hoặc công nghệ. Ngày nay, "discrete" vẫn được dùng để mô tả bất kỳ thực thể, đối tượng hoặc hệ thống riêng biệt hoặc tách biệt nào, đặc biệt là trong bối cảnh toán học, khoa học hoặc công nghệ. Tóm lại, từ "discrete" có nguồn gốc từ tiếng Latin cổ từ "discretus", có nghĩa là "separate" hoặc "riêng biệt". Nghĩa gốc của nó mô tả bất kỳ thứ gì riêng biệt, khác biệt hoặc độc lập, đặc biệt là trong bối cảnh toán học hoặc logic, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ thực thể, đối tượng hoặc hệ thống riêng biệt hoặc tách biệt nào, đặc biệt là trong bối cảnh toán học, khoa học hoặc công nghệ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningriêng biệt, riêng rẽ, rời rạc

examplediscrete space: (toán học) không gian rời rạc

meaning(triết học) trừu tượng

typeDefault

meaningrời rạc

namespace
Ví dụ:
  • The computer program uses discrete values to represent true or false in Boolean algebra.

    Chương trình máy tính sử dụng các giá trị rời rạc để biểu diễn giá trị đúng hoặc sai trong đại số Boolean.

  • The artist used discrete brushstrokes to create a textured effect on the canvas.

    Nghệ sĩ đã sử dụng những nét cọ riêng biệt để tạo hiệu ứng kết cấu trên vải.

  • The band's drummer plays discrete beats, each one distinct and clear.

    Tay trống của ban nhạc chơi những nhịp điệu riêng biệt, mỗi nhịp đều rõ ràng và riêng biệt.

  • The mathematician solved the discrete problem using algebraic equations.

    Nhà toán học đã giải bài toán rời rạc này bằng phương trình đại số.

  • The system has discrete levels of performance, with clear distinctions between them.

    Hệ thống có nhiều mức hiệu suất riêng biệt, với sự phân biệt rõ ràng giữa chúng.

  • The linguist analyzed the discrete phonemes in the spoken language.

    Nhà ngôn ngữ học đã phân tích các âm vị riêng biệt trong ngôn ngữ nói.

  • The biologist studied the discrete stages of a cell's division process.

    Nhà sinh vật học đã nghiên cứu các giai đoạn riêng biệt của quá trình phân chia tế bào.

  • The engineer designed discrete components for the electronic circuit to minimize power drain.

    Kỹ sư đã thiết kế các thành phần riêng biệt cho mạch điện tử để giảm thiểu tiêu hao điện năng.

  • The sales representative set discrete quotas for each salesperson.

    Đại diện bán hàng đặt ra hạn ngạch cụ thể cho từng nhân viên bán hàng.

  • The economist modeled the discrete patterns of consumer behavior using statistical analysis.

    Nhà kinh tế học đã mô hình hóa các mô hình rời rạc về hành vi của người tiêu dùng bằng cách sử dụng phân tích thống kê.