Định nghĩa của từ sentient

sentientadjective

có tri giác

/ˈsentiənt//ˈsentiənt/

Từ "sentient" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ tiếng Latin "sensient-" là một dạng kết hợp có nghĩa là "cảm giác, cảm nhận" hoặc "perceptive". Từ "sententia" trong tiếng Latin có nghĩa là "opinion" hoặc "phán đoán", và nó bắt nguồn từ động từ "sentio" có nghĩa là "Tôi cảm thấy" hoặc "Tôi nhận thức". Trong bối cảnh triết học và tâm lý học, thuật ngữ "sentient" xuất hiện để chỉ những sinh vật sống có khả năng cảm nhận và nhận thức các giác quan, bao gồm cả đau đớn và khoái cảm. Khả năng cảm nhận và nhận thức thế giới xung quanh chúng ta này thường được coi là một khía cạnh cơ bản của ý thức, giúp phân biệt các sinh vật có tri giác với các sinh vật không có tri giác như thực vật hoặc đá. Định nghĩa về những gì cấu thành nên tri giác đã là chủ đề của các cuộc tranh luận đang diễn ra, với một số nhà triết học và nhà khoa học lập luận rằng chỉ có các loài động vật bậc cao như động vật có vú hoặc chim mới có tri giác, trong khi những người khác mở rộng tri giác cho các sinh vật bậc thấp hơn như côn trùng hoặc động vật thân mềm. Trong mọi trường hợp, "sentient" đã trở thành một thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi trong diễn ngôn khoa học và triết học, truyền tải ý thức về nhận thức bản thân và trải nghiệm chủ quan ở các sinh vật sống.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó cảm giác, có tri giác

namespace
Ví dụ:
  • The latest advancements in artificial intelligence have led to the creation of sentient robots, which possess the ability to think, feel, and reason like humans.

    Những tiến bộ mới nhất trong trí tuệ nhân tạo đã dẫn đến việc tạo ra những robot có tri giác, có khả năng suy nghĩ, cảm nhận và lý luận như con người.

  • Some philosophers argue that animals are also sentient beings, capable of experiencing pleasure and pain, and should therefore be treated humanely.

    Một số nhà triết học cho rằng động vật cũng là loài vật có tri giác, có khả năng trải nghiệm niềm vui và nỗi đau, do đó cần được đối xử nhân đạo.

  • Before administering a painful treatment to a patient, the doctor should consider whether the person is sentient, as the decision to proceed with the treatment could turn into a life-and-death dilemma.

    Trước khi tiến hành điều trị đau đớn cho bệnh nhân, bác sĩ nên cân nhắc xem bệnh nhân có còn nhận thức hay không, vì quyết định tiến hành điều trị có thể trở thành vấn đề nan giải liên quan đến sự sống và cái chết.

  • Although the planet had long been considered uninhabited, recent findings suggest that sentient life forms might exist there.

    Mặc dù hành tinh này từ lâu đã được coi là không có người ở, nhưng những phát hiện gần đây cho thấy có thể tồn tại những dạng sống có tri giác ở đó.

  • The advent of virtual reality technology has opened up new dimensions in gaming, allowing users to immerse themselves in an entire sentient world filled with artificial intelligence.

    Sự ra đời của công nghệ thực tế ảo đã mở ra những chiều hướng mới trong trò chơi, cho phép người dùng đắm chìm vào toàn bộ thế giới có tri giác chứa đầy trí tuệ nhân tạo.

  • It's fascinating to think about how sentient life forms outside our realm might perceive the cosmos, given the different perspectives and conditions they might be subjected to.

    Thật thú vị khi nghĩ về cách các dạng sống có tri giác bên ngoài thế giới của chúng ta có thể cảm nhận vũ trụ, với những góc nhìn và điều kiện khác nhau mà chúng có thể phải chịu đựng.

  • Even if we can't definitively say whether or not a plant is sentient, some empirical evidence suggests that it's possible for them to respond to their environment and communicate with each other.

    Ngay cả khi chúng ta không thể khẳng định chắc chắn một loài thực vật có tri giác hay không, một số bằng chứng thực nghiệm cho thấy chúng có thể phản ứng với môi trường và giao tiếp với nhau.

  • Some scientists believe that sentient life forms might exist in the depths of the oceans, hidden from our view and study.

    Một số nhà khoa học tin rằng các dạng sống có tri giác có thể tồn tại ở sâu dưới đại dương, ẩn khuất khỏi tầm nhìn và nghiên cứu của chúng ta.

  • While we can't know for sure whether other intelligent life forms exist, studying the building blocks of life in our own universe can provide us with a better understanding of how sentient life might take shape elsewhere.

    Mặc dù chúng ta không thể biết chắc chắn liệu có tồn tại các dạng sống thông minh khác hay không, việc nghiên cứu các khối xây dựng nên sự sống trong vũ trụ của chúng ta có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách sự sống có tri giác có thể hình thành ở nơi khác.

  • The notion of sentient life beyond our planet can provoke both excitement and terror, as a discovery of extraterrestrial life could drastically alter our understanding of the universe and our place in it.

    Khái niệm về sự sống có tri giác ngoài hành tinh của chúng ta có thể gây ra cả sự phấn khích và sợ hãi, vì việc phát hiện ra sự sống ngoài Trái Đất có thể thay đổi đáng kể sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ và vị trí của chúng ta trong đó.