Định nghĩa của từ sensuous

sensuousadjective

gợi cảm

/ˈsenʃuəs//ˈsenʃuəs/

Từ "sensuous" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 17, bắt nguồn từ tiếng Latin "sensus", có nghĩa là "perception" hoặc "cảm giác". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ khả năng cảm nhận hoặc trải nghiệm khoái cảm thông qua các giác quan, đặc biệt là các giác quan nhìn, nghe và chạm. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ này gắn liền chặt chẽ với nghệ thuật và văn học thời Phục hưng và Baroque, nhấn mạnh tầm quan trọng của cái đẹp, hương vị và sự gợi cảm. Trong thời gian này, "sensuous" thường được dùng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật thu hút cảm xúc và giác quan, thay vì chỉ trí tuệ. Ngày nay, từ "sensuous" được dùng để mô tả bất cứ thứ gì làm hài lòng các giác quan, từ âm nhạc đẹp đến ẩm thực tinh tế. Nó cũng mang hàm ý triết lý hơn một chút, ám chỉ cách các giác quan của chúng ta định hình nhận thức và trải nghiệm về thế giới xung quanh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) giác quan; do giác quan; ảnh hưởng đến giác quan

meaningưa nhục dục, ưa khoái lạc dâm dục

namespace

giving pleasure to your senses

mang lại niềm vui cho các giác quan của bạn

Ví dụ:
  • sensuous music

    âm nhạc gợi cảm

  • I'm drawn to the poetic, sensuous qualities of her paintings.

    Tôi bị thu hút bởi chất thơ và nét gợi cảm trong những bức tranh của cô.

  • The sunset painted the sky in rich shades of orange and pink, creating a sensuous landscape that took your breath away.

    Hoàng hôn nhuộm bầu trời những sắc cam và hồng rực rỡ, tạo nên một khung cảnh gợi cảm đến ngỡ ngàng.

  • The soft caress of the ocean's waves gently kissed the shore, evoking a sensuous rhythm that soothed the soul.

    Những con sóng biển nhẹ nhàng vuốt ve bờ biển, gợi lên nhịp điệu gợi cảm xoa dịu tâm hồn.

  • The wine's aroma wafted through the air, inviting you to savor its sensuous bouquet of ripe berries and spice.

    Hương thơm của rượu lan tỏa trong không khí, mời gọi bạn thưởng thức hương thơm quyến rũ của quả mọng chín và gia vị.

suggesting an interest in sexual pleasure

gợi ý sự quan tâm đến khoái cảm tình dục

Ví dụ:
  • his full sensuous lips

    đôi môi đầy đặn gợi cảm của anh ấy