Định nghĩa của từ tempting

temptingadjective

hấp dẫn

/ˈtemptɪŋ//ˈtemptɪŋ/

Từ "tempting" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "temptant", có nghĩa là "trying, testing, or tempting." Bản thân từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "temptare", có nghĩa là "thử, nỗ lực, kiểm tra hoặc cám dỗ". Ý nghĩa cốt lõi của "tempting" vẫn tương đối nhất quán theo thời gian, cho thấy sức hấp dẫn hoặc mong muốn vốn có của một thứ gì đó. Việc sử dụng từ này trong tiếng Anh có từ thế kỷ 14, tìm đường vào văn học và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả bất cứ thứ gì từ đồ ăn ngon đến những cơ hội hấp dẫn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxúi giục

meaningcám dỗ, lôi cuốn, khêu gợi, gây thèm

namespace
Ví dụ:
  • The aroma of freshly baked croissants wafting from the nearby bakery was tempting enough to make my mouth water.

    Mùi thơm của những chiếc bánh sừng bò mới nướng tỏa ra từ tiệm bánh gần đó đủ hấp dẫn để khiến tôi thèm thuồng.

  • The sight of a juicy, red apple hanging from the tree in the garden was too tempting to resist.

    Cảnh tượng một quả táo đỏ mọng nước treo lủng lẳng trên cây trong vườn thật hấp dẫn đến mức không thể cưỡng lại.

  • The chocolates lined up in the display case at the candy store looked too tempting to say no to.

    Những thanh sô cô la được xếp hàng trong tủ trưng bày ở cửa hàng kẹo trông hấp dẫn đến mức không thể từ chối.

  • The scent of warm, buttery popcorn beckoned from the movie theater, tempting me to buy a bag.

    Mùi bỏng ngô ấm áp, béo ngậy từ rạp chiếu phim hấp dẫn tôi, thôi thúc tôi mua một túi.

  • The decadent chocolate cake with rich frosting had me salivating and tempting me to indulge.

    Chiếc bánh sô-cô-la ngon tuyệt với lớp kem phủ béo ngậy khiến tôi thèm thuồng và muốn thưởng thức.

  • The soft, warm blanket invitingly draped over the armchair begged to be wrapped around me, tempting me to snuggle in for a cozy evening.

    Chiếc chăn mềm mại, ấm áp phủ trên ghế bành như muốn ôm lấy tôi, cám dỗ tôi cuộn tròn trong đó để có một buổi tối ấm cúng.

  • The sound of the waves crashing against the shore and the gentle breeze blowing through the palm trees was tempting enough to lure me to the beach for a relaxing afternoon.

    Tiếng sóng vỗ bờ và làn gió nhẹ thổi qua những hàng cây cọ đủ hấp dẫn để lôi kéo tôi đến bãi biển để tận hưởng một buổi chiều thư giãn.

  • The sound of java beans being ground at the local coffee house was tempting enough to lead me straight in for a cup of steaming hot latte.

    Âm thanh của hạt cà phê xay tại quán cà phê địa phương đủ hấp dẫn để khiến tôi muốn vào ngay quán để thưởng thức một tách latte nóng hổi.

  • The sight of sunlight filtering through the lush green canopy of trees was too tempting to resist, urging me to step outside for a nature walk.

    Cảnh tượng ánh sáng mặt trời chiếu qua tán cây xanh tươi hấp dẫn đến mức tôi không thể cưỡng lại, thôi thúc tôi bước ra ngoài đi dạo giữa thiên nhiên.

  • The irresistible smell of freshly baked bread wafting from the oven was too tempting to ignore, and I couldn't resist sneaking a warm slice straight from the pan.

    Mùi thơm hấp dẫn của bánh mì mới nướng tỏa ra từ lò nướng thật hấp dẫn đến nỗi tôi không thể không nếm thử một lát bánh mì nóng hổi vừa mới ra khỏi chảo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches