danh từ
thịt
thịt, cùi (quả)
sự mập, sự béo
to put on flesh: lên cân, béo ra
to lose flesh: sút cân, gầy đi
ngoại động từ
kích thích (chó săn)
làm cho hăng máu
tập cho quen cảnh đổ máu
to put on flesh: lên cân, béo ra
to lose flesh: sút cân, gầy đi