Định nghĩa của từ send in

send inphrasal verb

gửi vào

////

Cụm từ "send in" có nguồn gốc từ chiến lược quân sự và ám chỉ hành động điều động quân tiếp viện hoặc quân lính bổ sung để hỗ trợ hoặc thay thế các đơn vị đã tham gia chiến đấu hoặc đang đối mặt với hoàn cảnh khó khăn. Thuật ngữ "send in" hàm ý rằng sự trợ giúp đang được gửi đi, trái ngược với việc được nhận, và cho thấy rằng tình huống đang được giải quyết đòi hỏi sự hỗ trợ từ các nguồn bên ngoài. Cụm từ này đã phát triển vượt ra ngoài nguồn gốc quân sự của nó và hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, thể thao và các cuộc trò chuyện hàng ngày, để chỉ ra rằng sự hỗ trợ hoặc nguồn lực đang được cung cấp để giải quyết một thách thức hoặc nhu cầu cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • I sent a package to my friend in Seattle yesterday.

    Tôi đã gửi một gói hàng cho bạn tôi ở Seattle ngày hôm qua.

  • She sends her kids to a private school every year.

    Hàng năm, cô đều gửi con mình đến trường tư.

  • The boss asked me to send the report to the head office by the end of the week.

    Sếp yêu cầu tôi gửi báo cáo đến văn phòng chính vào cuối tuần.

  • We send our newsletter out monthly to keep our customers informed.

    Chúng tôi gửi bản tin hàng tháng để cập nhật thông tin cho khách hàng.

  • The email you need to sign the contract has been sent to your email address.

    Email bạn cần để ký hợp đồng đã được gửi đến địa chỉ email của bạn.

  • She used to send me flowers on my birthday every year.

    Cô ấy thường gửi hoa cho tôi vào ngày sinh nhật của tôi hằng năm.

  • The company is sending its representatives to South Africa to participate in a trade fair.

    Công ty đang cử đại diện của mình đến Nam Phi để tham gia một hội chợ thương mại.

  • The plane that goes from London to New York is due to send in six hours.

    Chuyến bay từ London tới New York dự kiến ​​sẽ cất cánh trong sáu giờ.

  • Our HR department sends out job offers to all successful candidates via email.

    Phòng nhân sự của chúng tôi sẽ gửi thông báo việc làm tới tất cả ứng viên trúng tuyển qua email.

  • They send their kids to a summer camp every year to learn new skills.

    Họ gửi con mình đến trại hè hàng năm để học các kỹ năng mới.