Định nghĩa của từ sememe

sememenoun

sememe

/ˈsemiːm//ˈsemiːm/

Thuật ngữ "sememe" được nhà dân tộc học và nhân chủng học Claude Lévi-Strauss đặt ra vào những năm 1960. Ban đầu, thuật ngữ này được giới thiệu trong cuốn sách "The Elementary Structures of Kinship" của ông như một cách để mô tả các đơn vị văn hóa mang ý nghĩa trong xã hội loài người tương tự như cách gen mang thông tin sinh học. Lévi-Strauss lập luận rằng giống như gen, sememe được truyền qua nhiều thế hệ và kết hợp để tạo thành các cấu trúc văn hóa lớn hơn, chẳng hạn như thần thoại, tín ngưỡng hoặc thực hành xã hội. Từ "sememe" kết hợp tiền tố "semi-," có nghĩa là "partial" hoặc "ký hiệu một phần," với hậu tố "-eme," biểu thị một đơn vị giao tiếp. Khái niệm sememe kể từ đó đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực ngoài nhân chủng học, bao gồm ngôn ngữ học, ký hiệu học và khoa học nhận thức. Tóm lại, sememe là đơn vị ý nghĩa dựa trên văn hóa, tương tự như gen trong sinh học, kết hợp với các sememe khác để tạo nên hệ thống và cấu trúc văn hóa.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnghĩa vị

namespace
Ví dụ:
  • The sememe of "apple" that signifies roundness is visually represented in our minds through the shape of a traditional apple.

    Chữ "apple" tượng trưng cho sự tròn trịa được thể hiện trực quan trong tâm trí chúng ta thông qua hình dạng của một quả táo truyền thống.

  • The semantic richness of the English word "time" contains several sememes, including sequentiality, duration, and measurability.

    Sự phong phú về mặt ngữ nghĩa của từ tiếng Anh "time" bao gồm nhiều ngữ nghĩa, bao gồm tính tuần tự, thời lượng và khả năng đo lường.

  • In Japanese, the sememe of honorificity is conveyed by prefixing certain verbs with the particle "-masu".

    Trong tiếng Nhật, ngữ nghĩa tôn kính được truyền tải bằng cách thêm tiền tố "-masu" vào một số động từ.

  • The signifier "book" contains a number of sememes, including form, function, and content.

    Từ ngữ chỉ “sách” chứa đựng nhiều nghĩa, bao gồm hình thức, chức năng và nội dung.

  • The sememe of warmth is frequently associated with the signifier "sun", as the sun is a natural source of heat.

    Nghĩa ấm áp thường được liên hệ với từ "mặt trời" vì mặt trời là nguồn nhiệt tự nhiên.

  • The sememe of danger is often associated with the signifier "poison", due to its potential negative consequences.

    Nghĩa nguy hiểm thường được liên hệ với từ "chất độc" do những hậu quả tiêu cực tiềm ẩn của nó.

  • The sememe of hierarchy is conveyed through the use of honorific language, which varies depending on the relationship between the speaker and the listener in Japanese.

    Ngữ nghĩa của hệ thống phân cấp được truyền đạt thông qua việc sử dụng ngôn ngữ kính ngữ, thay đổi tùy theo mối quan hệ giữa người nói và người nghe trong tiếng Nhật.

  • The sememe of cleanliness is commonly linked with the signifier "sterile", given the association between sterility and hygiene.

    Nghĩa của sự sạch sẽ thường được liên kết với từ chỉ "vô trùng", thể hiện mối liên hệ giữa vô trùng và vệ sinh.

  • The sememe of movement is inherent in words such as "run" and "jump", as these actions involve physical displacement.

    Nghĩa của chuyển động vốn có trong những từ như "chạy" và "nhảy", vì những hành động này liên quan đến sự dịch chuyển vật lý.

  • The sememe of language can be found in words referring to communication, such as "speech", "dialogue", and "conversation".

    Ngữ nghĩa của ngôn ngữ có thể được tìm thấy trong những từ ngữ liên quan đến giao tiếp, chẳng hạn như "lời nói", "đối thoại" và "cuộc trò chuyện".