Định nghĩa của từ selection committee

selection committeenoun

ủy ban tuyển chọn

/sɪˈlekʃn kəmɪti//sɪˈlekʃn kəmɪti/

Thuật ngữ "selection committee" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 như một quy trình chính thức để bổ nhiệm cá nhân vào các vị trí khác nhau, đặc biệt là trong các tổ chức chính phủ và học thuật. Khái niệm tuyển chọn dựa trên ủy ban xuất hiện để đáp ứng nhu cầu về một phương pháp công bằng, minh bạch và khách quan để lựa chọn ứng viên phù hợp cho các vị trí quan trọng. Ủy ban tuyển chọn là một nhóm cá nhân được bổ nhiệm để đánh giá trình độ và sự phù hợp của ứng viên cho một vị trí cụ thể dựa trên các tiêu chí và hướng dẫn đã được thiết lập. Các ủy ban này thường bao gồm các chuyên gia trong lĩnh vực có liên quan, các quan chức cấp cao và đại diện từ các nhóm bên liên quan khác nhau, chẳng hạn như nhân viên, sinh viên hoặc công chúng. Mục đích của ủy ban tuyển chọn là xác định ứng viên tốt nhất có thể cho vị trí này đồng thời đảm bảo sân chơi bình đẳng cho tất cả các ứng viên và tránh mọi xung đột lợi ích hoặc thiên vị tiềm ẩn. Nhìn chung, việc sử dụng các ủy ban tuyển chọn đã trở thành một thông lệ được chấp nhận và công nhận rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các trường đại học, tập đoàn và các tổ chức đang tìm cách tuyển dụng nhân sự có hiệu suất cao.

namespace
Ví dụ:
  • The arts council has announced the formation of a new selection committee to review submissions for its annual grants program.

    Hội đồng nghệ thuật đã công bố thành lập một ủy ban tuyển chọn mới để xem xét các bài dự thi cho chương trình tài trợ hàng năm.

  • The board of trustees appointed a distinguished panel of experts to serve on the selection committee for the prestigious science award.

    Hội đồng quản lý đã bổ nhiệm một nhóm chuyên gia xuất sắc để phục vụ trong ủy ban tuyển chọn giải thưởng khoa học danh giá này.

  • The selection committee, composed of prominent scholars and authors, spent several days deliberating over the shortlist of manuscripts submitted for the literary prize.

    Ủy ban tuyển chọn, gồm các học giả và tác giả nổi tiếng, đã dành nhiều ngày để cân nhắc danh sách rút gọn các bản thảo được gửi đến để trao giải thưởng văn học.

  • The committee charged with selecting the winner of the photography competition received an exceptionally high number of applications this year, making their decision a particularly difficult one.

    Ủy ban chịu trách nhiệm lựa chọn người chiến thắng cuộc thi nhiếp ảnh năm nay đã nhận được số lượng đơn đăng ký cao bất thường, khiến cho quyết định của họ trở nên đặc biệt khó khăn.

  • The panel tasked with choosing the finalists for the engineering competition spent several weeks reviewing thorough written proposals and conducting interviews with each candidate.

    Hội đồng có nhiệm vụ lựa chọn những người vào chung kết cho cuộc thi kỹ thuật đã dành nhiều tuần để xem xét kỹ lưỡng các đề xuất bằng văn bản và phỏng vấn từng ứng viên.

  • The veteran teacher was selected by the committee to review the applications of prospective math instructors for the upcoming semester.

    Giáo viên kỳ cựu này được ủy ban lựa chọn để xem xét đơn xin việc của những giáo viên dạy toán tiềm năng cho học kỳ sắp tới.

  • The committee responsible for narrowing down the field of candidates for the job opening in finance reviewed each applicant's résumé and interviewed them before making a decision.

    Ủy ban chịu trách nhiệm thu hẹp phạm vi ứng viên cho vị trí tuyển dụng trong ngành tài chính đã xem xét sơ yếu lý lịch của từng ứng viên và phỏng vấn họ trước khi đưa ra quyết định.

  • The selection committee for the research grant affirmed that the project proposed by the candidate met the highest standards of innovation and potential impact in their field.

    Ủy ban tuyển chọn tài trợ nghiên cứu khẳng định rằng dự án do ứng viên đề xuất đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về tính đổi mới và tác động tiềm năng trong lĩnh vực của họ.

  • The committee charged with choosing the honorees for the environmental award considered not only the impact of each campaign on the wider community but also the effectiveness of the strategy employed.

    Ủy ban chịu trách nhiệm lựa chọn những người được vinh danh cho giải thưởng về môi trường không chỉ xem xét tác động của mỗi chiến dịch đối với cộng đồng nói chung mà còn xem xét hiệu quả của chiến lược được áp dụng.

  • The selection committee for the prestigious music award received a particularly high volume of applications this year, making it necessary to organize a series of auditions and rehearsals over an extended period.

    Năm nay, ban tuyển chọn giải thưởng âm nhạc danh giá này đã nhận được số lượng đơn đăng ký đặc biệt cao, khiến việc tổ chức một loạt các buổi thử giọng và tập dượt trong thời gian dài trở nên cần thiết.