Định nghĩa của từ security hole

security holenoun

lỗ hổng bảo mật

/sɪˈkjʊərəti həʊl//sɪˈkjʊrəti həʊl/

Thuật ngữ "security hole" dùng để chỉ lỗ hổng hoặc điểm yếu cho phép cá nhân trái phép truy cập vào hệ thống máy tính, mạng hoặc ứng dụng phần mềm. Thuật ngữ này bắt nguồn từ khái niệm về "hole" vật lý hoặc lỗ hổng trong hệ thống bảo mật có thể bị khai thác để xâm phạm. Trong bối cảnh bảo mật máy tính, lỗ hổng bảo mật là điểm hoặc lối vào cụ thể mà kẻ xấu có thể lợi dụng để vượt qua các biện pháp kiểm soát truy cập đã định và giành được các đặc quyền trái phép. Việc xác định và khắc phục lỗ hổng bảo mật là thành phần quan trọng của các nỗ lực an ninh mạng vì chúng giúp giảm thiểu các vi phạm dữ liệu tiềm ẩn và các mối đe dọa mạng khác.

namespace
Ví dụ:
  • The recent discovery of a security hole in the company's firewall system has left us vulnerable to cyber attacks.

    Việc phát hiện gần đây một lỗ hổng bảo mật trong hệ thống tường lửa của công ty đã khiến chúng tôi dễ bị tấn công mạng.

  • The software update released yesterday contained a major security hole that allowed hackers to gain unauthorized access to sensitive data.

    Bản cập nhật phần mềm được phát hành ngày hôm qua chứa một lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng cho phép tin tặc truy cập trái phép vào dữ liệu nhạy cảm.

  • Our IT team is currently working on patching a security hole that has been identified in our operating system.

    Nhóm CNTT của chúng tôi hiện đang nỗ lực vá lỗ hổng bảo mật được phát hiện trong hệ điều hành.

  • The manufacturer has issued a recall for the product due to a serious security hole that poses a significant risk to users.

    Nhà sản xuất đã ban hành lệnh thu hồi sản phẩm do lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng gây ra rủi ro đáng kể cho người dùng.

  • We strongly recommend that all users upgrade their antivirus software immediately, as a new security hole has been discovered that could potentially affect millions of devices.

    Chúng tôi đặc biệt khuyến nghị tất cả người dùng nâng cấp phần mềm diệt vi-rút ngay lập tức vì một lỗ hổng bảo mật mới vừa được phát hiện có khả năng ảnh hưởng đến hàng triệu thiết bị.

  • The website's management has confirmed that a security hole has been found in the login process, which could allow unauthorized users to access restricted areas of the site.

    Ban quản lý trang web đã xác nhận rằng đã phát hiện ra lỗ hổng bảo mật trong quá trình đăng nhập, có thể cho phép người dùng trái phép truy cập vào các khu vực hạn chế của trang web.

  • We take the security of our customers' data very seriously and are conducting a thorough investigation into the security hole that was discovered last night.

    Chúng tôi rất coi trọng vấn đề bảo mật dữ liệu của khách hàng và đang tiến hành điều tra kỹ lưỡng về lỗ hổng bảo mật được phát hiện tối qua.

  • The security hole identified in the email software has been described as a "critical vulnerability" by cybersecurity experts.

    Lỗ hổng bảo mật được xác định trong phần mềm email đã được các chuyên gia an ninh mạng mô tả là "lỗ hổng nghiêm trọng".

  • Users are being advised to disconnect their devices from the internet immediately, as a major security hole in the network protocol has been discovered.

    Người dùng được khuyến cáo ngắt kết nối thiết bị của mình khỏi Internet ngay lập tức vì một lỗ hổng bảo mật lớn trong giao thức mạng đã được phát hiện.

  • Our top priority right now is to fix the security hole that has been identified in our cloud storage system, as thousands of users' data could potentially be at risk.

    Ưu tiên hàng đầu của chúng tôi hiện nay là khắc phục lỗ hổng bảo mật đã được xác định trong hệ thống lưu trữ đám mây, vì dữ liệu của hàng nghìn người dùng có khả năng gặp rủi ro.