tính từ
kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư
to keep a (the) secret: giữ một điều bí mật
an open secret: điều bí mật ai cũng biết
the secret parts: chỗ kín (bộ phận sinh dục)
kín mồm kín miệng
the secrets of nature: sự huyền bí của tạo hoá
khuất nẻo, cách biệt (nơi chốn...)
the secret of health is temperature: bí quyết của sức khoẻ là điều độ
danh từ
điều bí mật
to keep a (the) secret: giữ một điều bí mật
an open secret: điều bí mật ai cũng biết
the secret parts: chỗ kín (bộ phận sinh dục)
sự huyền bí
the secrets of nature: sự huyền bí của tạo hoá
bí quyết
the secret of health is temperature: bí quyết của sức khoẻ là điều độ