Định nghĩa của từ top secret

top secretadjective

tuyệt mật

/ˌtɒp ˈsiːkrət//ˌtɑːp ˈsiːkrət/

Thuật ngữ "top secret" có nguồn gốc từ thời Chiến tranh Lạnh tại Hoa Kỳ vào đầu những năm 1950. Thuật ngữ này được Robert Cutler, cố vấn thân cận của Tổng thống Harry S. Truman, đề xuất như một cách để phân loại thông tin được phân loại ở mức cao nhất có khả năng gây hại cho an ninh quốc gia nếu bị tiết lộ. Thuật ngữ này được Hội đồng An ninh Quốc gia chính thức thông qua vào năm 1953 và được định nghĩa là thông tin "có thể gây ra thiệt hại cực kỳ nghiêm trọng cho an ninh quốc gia nếu bị tiết lộ". Thuật ngữ này nhằm thay thế cho thuật ngữ "tình báo đặc biệt" đã được sử dụng trước đó, vốn đã trở nên hơi mơ hồ và đang bị các cơ quan chính phủ sử dụng sai mục đích. Thuật ngữ "top secret" nhanh chóng trở nên phổ biến và trở thành một cụm từ nổi tiếng trong văn hóa đại chúng nhờ được sử dụng trong phim ảnh, chương trình truyền hình và các hình thức truyền thông khác. Ý nghĩa của nó đã giúp mọi người hiểu được mức độ nghiêm trọng của thông tin được phân loại và tầm quan trọng của việc bảo mật thông tin. Theo thời gian, hệ thống phân loại tại Hoa Kỳ đã trở nên phức tạp hơn, với các cấp độ phân loại bổ sung cho thông tin mật, thông tin bí mật và thông tin tuyệt mật. Tuy nhiên, "top secret" vẫn là cấp độ phân loại cao nhất và bất kỳ thông tin nào thuộc danh mục này đều phải tuân theo các giao thức bảo mật và kiểm soát truy cập nghiêm ngặt để ngăn chặn việc tiết lộ trái phép.

namespace
Ví dụ:
  • The agency's newest intelligence gathering operation involves a top secret mission that has been strictly kept under wraps.

    Hoạt động thu thập thông tin tình báo mới nhất của cơ quan này bao gồm một nhiệm vụ tuyệt mật được giữ bí mật nghiêm ngặt.

  • The military bases housing the top secret weapons technology are heavily guarded and only authorized personnel are granted access.

    Các căn cứ quân sự lưu giữ công nghệ vũ khí tuyệt mật được canh gác nghiêm ngặt và chỉ những người có thẩm quyền mới được phép ra vào.

  • The confidential documents handed over to the negotiating team were marked as top secret and were to be viewed by eyes only.

    Các tài liệu mật được chuyển giao cho nhóm đàm phán được đánh dấu là tuyệt mật và chỉ được phép xem trực tiếp.

  • The top secret information was leaked to the press, causing a massive outcry from the government and leading to an investigation into the breach.

    Thông tin tuyệt mật đã bị rò rỉ cho báo chí, gây ra sự phản đối dữ dội từ chính phủ và dẫn đến một cuộc điều tra về vụ vi phạm.

  • The director informed the team that any discussion about the top secret project would require approval from top-level management.

    Giám đốc thông báo với nhóm rằng bất kỳ cuộc thảo luận nào về dự án tuyệt mật này đều phải được sự chấp thuận của ban quản lý cấp cao.

  • The corporation's top-secret research and development projects were implemented in a secure wing of the building to prevent any unauthorized access.

    Các dự án nghiên cứu và phát triển tuyệt mật của tập đoàn được triển khai tại một khu vực an ninh của tòa nhà để ngăn chặn mọi sự truy cập trái phép.

  • The diplomatic communication between two nations pertaining to a top secret agreement was transmitted through an encrypted channel to maintain privacy.

    Thông tin liên lạc ngoại giao giữa hai quốc gia liên quan đến một thỏa thuận tuyệt mật được truyền qua kênh mã hóa để đảm bảo tính riêng tư.

  • The government's top secret intelligence units regularly monitor the movements and activities of potential threats to national security.

    Các đơn vị tình báo tuyệt mật của chính phủ thường xuyên theo dõi các động thái và hoạt động của những mối đe dọa tiềm tàng đối với an ninh quốc gia.

  • The top secret goals of the operation were to prevent a major catastrophe and protect the well-being of the country's citizens.

    Mục tiêu tuyệt mật của chiến dịch này là ngăn chặn một thảm họa lớn và bảo vệ sự an toàn của người dân đất nước.

  • The papers presented in the top secret briefing were marked with red redactions, indicating the sensitive and confidential nature of the information.

    Các tài liệu trình bày trong cuộc họp báo tuyệt mật được đánh dấu bằng chữ đỏ, cho thấy tính chất nhạy cảm và bí mật của thông tin.