Định nghĩa của từ secret police

secret policenoun

cảnh sát mật

/ˌsiːkrət pəˈliːs//ˌsiːkrət pəˈliːs/

Thuật ngữ "secret police" dùng để chỉ các cơ quan thực thi pháp luật hoạt động bí mật và không được công khai thừa nhận. Bản thân cụm từ này bắt nguồn từ bối cảnh lịch sử của các chế độ độc tài tìm cách duy trì sự kiểm soát chặt chẽ đối với dân chúng thông qua giám sát và đàn áp. Trong các chính phủ như vậy, sự tồn tại của các cơ quan này được giữ bí mật để đảm bảo hiệu quả của chúng trong việc đàn áp phe đối lập và tội phạm một cách bí mật. Các kỹ thuật thường được lực lượng cảnh sát mật sử dụng bao gồm chặn thư, nghe lén và mạng lưới cung cấp thông tin, khiến chúng có tiếng là xâm phạm và áp bức khét tiếng. Tuy nhiên, bản chất hoạt động bí mật của chúng đã khiến việc thu thập đầy đủ dữ liệu về mức độ thực sự của các hoạt động của chúng trở nên khó khăn.

namespace
Ví dụ:
  • In some totalitarian regimes, the secret police hold immense power, allowing them to intimidate and suppress any perceived threats to the government's authority, often without any legal justification.

    Ở một số chế độ toàn trị, cảnh sát mật nắm giữ quyền lực rất lớn, cho phép họ đe dọa và đàn áp mọi mối đe dọa đối với quyền lực của chính phủ, thường là không có bất kỳ lý do pháp lý nào.

  • The secret police are a shadowy organization that operate in the shadows, gathering intelligence on potential dissidents and arresting them without any warrant or due process.

    Cảnh sát mật là một tổ chức bí mật hoạt động trong bóng tối, thu thập thông tin tình báo về những người bất đồng chính kiến ​​tiềm năng và bắt giữ họ mà không cần lệnh hoặc thủ tục tố tụng hợp pháp.

  • The secret police hold sensitive information about their targets, which they use to pressure them into silence or cooperation.

    Cảnh sát mật nắm giữ thông tin nhạy cảm về mục tiêu của họ và dùng thông tin này để gây sức ép buộc mục tiêu im lặng hoặc hợp tác.

  • Under the watchful eye of the secret police, free speech and assembly are effectively banned, leaving the population living in a perpetual state of fear.

    Dưới sự giám sát của cảnh sát mật, quyền tự do ngôn luận và hội họp bị cấm triệt để, khiến người dân luôn sống trong tình trạng sợ hãi.

  • The secret police have the ability to access every aspect of a person's life, from their phone calls to their internet activity, making it nearly impossible for them to remain truly anonymous.

    Cảnh sát mật có khả năng tiếp cận mọi khía cạnh trong cuộc sống của một người, từ các cuộc gọi điện thoại đến hoạt động trên internet, khiến họ gần như không thể thực sự ẩn danh.

  • The secret police are notorious for their brutality, using torture and other cruel methods to extract confessions from their prisoners.

    Cảnh sát mật khét tiếng vì sự tàn bạo, sử dụng tra tấn và các phương pháp tàn ác khác để lấy lời thú tội từ tù nhân.

  • The secret police are often considered a symbol of oppression and terror, striking fear into the hearts of the population and stifling any attempts at reform or resistance.

    Cảnh sát mật thường được coi là biểu tượng của sự áp bức và khủng bố, gieo rắc nỗi sợ hãi vào lòng dân chúng và ngăn chặn mọi nỗ lực cải cách hoặc phản kháng.

  • The secret police are not limited by the law, as they operate outside of any legal framework, making them nearly untouchable in their actions.

    Cảnh sát mật không bị giới hạn bởi luật pháp vì họ hoạt động ngoài mọi khuôn khổ pháp lý, khiến họ gần như không thể bị động đến trong hành động của mình.

  • The secret police often collaborate with other government agencies, such as the military or intelligence services, amplifying their power and reach.

    Cảnh sát mật thường hợp tác với các cơ quan chính phủ khác, chẳng hạn như quân đội hoặc cơ quan tình báo, để khuếch đại quyền lực và phạm vi hoạt động của họ.

  • In some cases, former members of the secret police have exposed the atrocities they have committed, providing a chilling insight into the horrors that occur behind closed doors.

    Trong một số trường hợp, các cựu thành viên của cảnh sát mật đã vạch trần những hành động tàn bạo mà họ đã gây ra, cung cấp cái nhìn sâu sắc lạnh người về những nỗi kinh hoàng xảy ra sau cánh cửa đóng kín.

Từ, cụm từ liên quan

All matches