Định nghĩa của từ trade secret

trade secretnoun

bí mật thương mại

/ˌtreɪd ˈsiːkrət//ˌtreɪd ˈsiːkrət/

Thuật ngữ "trade secret" xuất hiện trong cuộc Cách mạng Công nghiệp vào thế kỷ 19 khi sự chuyển dịch từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp diễn ra nhanh chóng. Kỷ nguyên này chứng kiến ​​sự gia tăng đáng kể các hoạt động thương mại và các doanh nghiệp bắt đầu phát triển những ý tưởng, phương pháp và công nghệ độc đáo và sáng tạo để giành được lợi thế cạnh tranh. Tuy nhiên, việc dễ dàng truyền tải thông tin trong thời đại toàn cầu hóa và những tiến bộ công nghệ đã làm tăng nguy cơ tiết lộ những tài sản kinh doanh có giá trị này. Để ứng phó với thách thức này, các doanh nghiệp bắt đầu bảo vệ thông tin bí mật và độc quyền của mình dưới dạng bí mật thương mại để duy trì lợi thế cạnh tranh. Thuật ngữ "trade secret" ban đầu dùng để chỉ bất kỳ thông tin bí mật và có giá trị thương mại nào mà những người khác trong cùng ngành không biết hoặc không dễ dàng xác định được. Về mặt pháp lý, bí mật thương mại ban đầu được bảo vệ bởi các học thuyết luật chung như tính bảo mật, giao ước ngụ ý về thiện chí và giao dịch công bằng, và cạnh tranh không lành mạnh. Sau đó, các tiểu bang đã mã hóa các biện pháp bảo vệ này trong các luật như Đạo luật Bí mật Thương mại Thống nhất (UTSA). UTSA, đã được nhiều tiểu bang thông qua, đưa ra các tiêu chí cụ thể để định nghĩa và bảo vệ bí mật thương mại và thiết lập các biện pháp khắc phục đối với hành vi chiếm đoạt bí mật thương mại. Ngày nay, bí mật thương mại là khía cạnh quan trọng trong việc bảo vệ sở hữu trí tuệ đối với nhiều doanh nghiệp và mang lại tính linh hoạt và lâu dài hơn so với bằng sáng chế, nhãn hiệu và bản quyền truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • The company guarded their trade secret formula for washing machines with precision, ensuring that it remained confidential among its employees.

    Công ty bảo vệ công thức bí mật thương mại về máy giặt một cách chặt chẽ, đảm bảo công thức này được giữ bí mật giữa các nhân viên.

  • After years of research and development, the company's innovative new product was protected as a trade secret until it could be fully commercialized.

    Sau nhiều năm nghiên cứu và phát triển, sản phẩm mới mang tính sáng tạo của công ty đã được bảo vệ như một bí mật thương mại cho đến khi có thể thương mại hóa hoàn toàn.

  • The pharmaceutical company's trade secret manufacturing process for developing life-saving drugs must be kept confidential to maintain its competitive edge.

    Quy trình sản xuất bí mật thương mại của công ty dược phẩm để phát triển thuốc cứu người phải được giữ bí mật để duy trì lợi thế cạnh tranh.

  • The software's source code is a trade secret, and the company enforces strict security measures to prevent it from being stolen or leaked.

    Mã nguồn của phần mềm là bí mật thương mại và công ty thực hiện các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt để ngăn chặn việc mã nguồn bị đánh cắp hoặc rò rỉ.

  • The luxury fashion house's designs were considered trade secrets, legally protected and kept confidential to prevent imitation by competitors.

    Các thiết kế của hãng thời trang xa xỉ này được coi là bí mật thương mại, được bảo vệ hợp pháp và giữ bí mật để tránh bị đối thủ cạnh tranh bắt chước.

  • During negotiations with a potential partner, the company ensured that their trade secret processes were kept confidential to avoid future misuse or copying.

    Trong quá trình đàm phán với đối tác tiềm năng, công ty đảm bảo rằng các quy trình bí mật thương mại của họ được giữ bí mật để tránh việc sử dụng sai mục đích hoặc sao chép trong tương lai.

  • The high-tech startup's cutting-edge technology was protected as a trade secret, not yet ready to be patented, until it reached a commercially viable stage.

    Công nghệ tiên tiến của công ty khởi nghiệp công nghệ cao này được bảo vệ như một bí mật thương mại, chưa sẵn sàng để cấp bằng sáng chế, cho đến khi đạt đến giai đoạn khả thi về mặt thương mại.

  • The company's secret marketing strategies were safeguarded as trade secrets, providing a competitive advantage over its rivals.

    Các chiến lược tiếp thị bí mật của công ty được bảo vệ như bí mật thương mại, mang lại lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ.

  • To maintain the trust of their clients, the consulting firm took measures to protect their trade secrets, sharing them only under strict confidentiality agreements.

    Để duy trì lòng tin của khách hàng, công ty tư vấn đã thực hiện các biện pháp bảo vệ bí mật thương mại của mình, chỉ chia sẻ chúng theo các thỏa thuận bảo mật nghiêm ngặt.

  • In court, the company argued that their trade secrets had been misappropriated by a former employee, threatening their competitive position and requiring legal action to protect their intellectual property.

    Tại tòa, công ty lập luận rằng bí mật thương mại của họ đã bị một cựu nhân viên chiếm đoạt, đe dọa đến vị thế cạnh tranh của họ và yêu cầu hành động pháp lý để bảo vệ tài sản trí tuệ của họ.

Từ, cụm từ liên quan